혼합된 어휘 퀴즈

혼합된 어휘 퀴즈

University

23 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Triết

Triết

University

18 Qs

Quiz về Truyền thông và Giáo dục sức khỏe

Quiz về Truyền thông và Giáo dục sức khỏe

University

21 Qs

Kinh tế học 4

Kinh tế học 4

University

20 Qs

Bài 1 : Ttin qly trong tổ chức

Bài 1 : Ttin qly trong tổ chức

University

25 Qs

Nội dung và ý nghĩa phương pháp luận về phát triển

Nội dung và ý nghĩa phương pháp luận về phát triển

University

20 Qs

KTCT 1-20

KTCT 1-20

University

20 Qs

Test từ đầu giờ (A5) (1)

Test từ đầu giờ (A5) (1)

University

20 Qs

kinh tế chính trị mác từ câu 32

kinh tế chính trị mác từ câu 32

University

24 Qs

혼합된 어휘 퀴즈

혼합된 어휘 퀴즈

Assessment

Quiz

Others

University

Hard

Created by

Thu Vũ

Used 1+ times

FREE Resource

23 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

얇다

Nhẹ nhàng

Đơn giản

Mỏng

Thoải mái

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

어울리다

Vừa

Sặc sỡ

Đơn giản

Phù hợp

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

봉지

Túi giấy

Hộp

Tờ, trang

Giỏ, rổ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

가볍다

Dày

Đơn giản

Nhẹ

Ít

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

마음에 들다

Phù hợp

Trả đồ

Như ý

Vừa ý

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Đôi (khuyên tai)

Giỏ, rổ

Đôi (giày, tất)

Hộp

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

주문하다

Đặt hàng, gọi món

Trả tiền

Hoàn tiền

Mua

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?