第二课复习

第二课复习

University

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HSK 1-6

HSK 1-6

3rd Grade - Professional Development

12 Qs

Hanyu jiaocheng 1A 1-4

Hanyu jiaocheng 1A 1-4

1st Grade - University

12 Qs

Tiếng Hán không quá khó

Tiếng Hán không quá khó

University

10 Qs

HSK 1 - BÀI 6 我会说汉语

HSK 1 - BÀI 6 我会说汉语

University

13 Qs

Bài 2+3 hán 1

Bài 2+3 hán 1

University

8 Qs

HSK 4 BAB 17 TEKS 1 2

HSK 4 BAB 17 TEKS 1 2

University

11 Qs

博雅1-复习第一单元(第1-5课)

博雅1-复习第一单元(第1-5课)

University

10 Qs

东华大学小测验 (Quiz)

东华大学小测验 (Quiz)

University

13 Qs

第二课复习

第二课复习

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

宝玉 宝玉

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Phiên âm của 忙 là

máng

màng

mǎng

māng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chữ nào nghĩa là "khó"

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu nào nghĩa là: "Tôi rất bận."

我很好。

我好难。

我很忙。

我很难。

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Phiên âm của 汉语

han yǔ

hǎn yǔ

hàn yǔ

hán yǔ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu nào nghĩa là "Tiếng Trung không khó lắm."

汉语不很难。

汉语太难。

汉语不难。

汉语不太难。

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu nào nghĩa là: tiếng Trung khó không?

韩语难吗?

汉语难吗?

汉语很难吗?

汉语不难吗?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu nào nghĩa là: "Bố bạn khỏe không?"

你弟弟好吗?

你妈妈好吗?

你哥哥好吗?

你爸爸好吗?

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Trả lời câu hỏi sau: “你忙吗?”

我很好。

我很难。

我很忙。

我太忙。