English 8 Unit 1 Vocabulary

English 8 Unit 1 Vocabulary

8th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

复习第十三课 - 课文3

复习第十三课 - 课文3

3rd Grade - University

20 Qs

Grade 8 Unit 1

Grade 8 Unit 1

8th Grade

18 Qs

Vocab

Vocab

7th - 8th Grade

15 Qs

tìm nghĩa của các động từ

tìm nghĩa của các động từ

1st Grade - University

15 Qs

Starter 1_24.2.2020

Starter 1_24.2.2020

6th - 9th Grade

14 Qs

Unit 1 - lớp 8

Unit 1 - lớp 8

8th Grade

21 Qs

Game Quiz

Game Quiz

1st - 12th Grade

20 Qs

Công nghệ thông tin trong dạy và học

Công nghệ thông tin trong dạy và học

6th - 12th Grade

17 Qs

 English 8 Unit 1 Vocabulary

English 8 Unit 1 Vocabulary

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Easy

Created by

Thảo Nguyên

Used 21+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

leisure (n) có nghĩa là:

thời gian rảnh rỗi

thời gian bận rộn

thời gian làm việc

giải trí

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

knit (v) có nghĩa là:

đan (len, sợi,...)

tự tay làm

gấp, gập (giấy, quần áo,...)

thư giãn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

leisure time (n) là:

thời gian bận rộn

thời gian giải trí

hoạt động giải trí

thời gian nghỉ ngơi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

knitting kit (n) có nghĩa là:

bộ dụng cụ để đan

tự tay làm

đan len

bộ dụng cụ khâu vá

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

DIY (do-it-yourself) (n) có nghĩa là:

tự tay làm

bộ dụng cụ để đan

sửa chữa

bộ dụng cụ để làm thủ công

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

message (v) có nghĩa là:

thư giãn

gọi điện

nhắn tin

giao tiếp

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ keen (adj) on có nghĩa là:

ghét, căm ghét

say mê, thích thú

không thích

quan tâm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?