TỪ VỰNG TOEIC PART 22

TỪ VỰNG TOEIC PART 22

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Chiến lược Giao tiếp trong kinh doanh

Chiến lược Giao tiếp trong kinh doanh

University

15 Qs

tin 6

tin 6

University

10 Qs

BÀI KIỂM TRA KIẾN THỨC LÁI XE AN TOÀN

BÀI KIỂM TRA KIẾN THỨC LÁI XE AN TOÀN

University

10 Qs

Big game - An toàn không gian mạng

Big game - An toàn không gian mạng

KG - University

9 Qs

KHÓA HỌC TIẾNG ANH CHO NGƯỜI ĐI LÀM - GAME BUỔI 2 - PHẦN 2

KHÓA HỌC TIẾNG ANH CHO NGƯỜI ĐI LÀM - GAME BUỔI 2 - PHẦN 2

University

10 Qs

Noun Phrase Review P1

Noun Phrase Review P1

University

13 Qs

PRESENTATION SKILL - UNIT 1

PRESENTATION SKILL - UNIT 1

University

15 Qs

GAMES

GAMES

University

15 Qs

TỪ VỰNG TOEIC PART 22

TỪ VỰNG TOEIC PART 22

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

Đình Hoàng

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

investigation (n)

tội phạm

tình huống

sự điều tra

sự trang trọng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

account (n)

số lượng

khoản thu

tài khoản

giải thích

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

statement (n)

bản số lượng

bản thông báo

bản báo cáo/bản sao kê

bản thông tin

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

amount (n) - syn: money

công an

công ty

lượng/ số tiền

công việc

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

withdrawal (n)

sự việc

sự hoàn tác

sự rút tiền, thu hồi

sự công việc

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

previously (adv) - syn: formerly, before

tòa nhà

trước, trước đây

khách sạn

sử dụng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

due (adj)

đến ngày

đến năm

đến hạn, đến kỳ

đến tháng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?