Từ vựng và thủ tục phẫu thuật thẩm mỹ

Từ vựng và thủ tục phẫu thuật thẩm mỹ

4th Grade

39 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Thi nghiệp vụ giỏi - chuyên đề tín dụng HSSV  100 câu

Thi nghiệp vụ giỏi - chuyên đề tín dụng HSSV 100 câu

KG - Professional Development

38 Qs

Thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn

1st - 5th Grade

40 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Anh

Quiz về từ vựng tiếng Anh

1st - 5th Grade

35 Qs

Từ vựng 3

Từ vựng 3

KG - Professional Development

40 Qs

School things

School things

1st - 5th Grade

37 Qs

17 THÁNG 8 2021 - LÂM

17 THÁNG 8 2021 - LÂM

1st - 12th Grade

43 Qs

NHỚ 63 TỈNH THÀNH VIỆT NAM

NHỚ 63 TỈNH THÀNH VIỆT NAM

1st - 12th Grade

42 Qs

PRONOUN - TEST 2 - VOL 3

PRONOUN - TEST 2 - VOL 3

4th Grade - Professional Development

44 Qs

Từ vựng và thủ tục phẫu thuật thẩm mỹ

Từ vựng và thủ tục phẫu thuật thẩm mỹ

Assessment

Quiz

English

4th Grade

Easy

Created by

An Đức

Used 1+ times

FREE Resource

39 questions

Show all answers

1.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Định nghĩa: Phẫu thuật nâng mũi

Evaluate responses using AI:

OFF

2.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Định nghĩa: Căng da mặt

Evaluate responses using AI:

OFF

3.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Định nghĩa: Tiêm Botox

Evaluate responses using AI:

OFF

4.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Định nghĩa: Chất làm đầy

Evaluate responses using AI:

OFF

5.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Định nghĩa: Làm đầy môi

Evaluate responses using AI:

OFF

6.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Định nghĩa: Phẫu thuật mí mắt

Evaluate responses using AI:

OFF

7.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Định nghĩa: Dao mổ

Evaluate responses using AI:

OFF

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?