Tuần 1

Tuần 1

2nd Grade

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập.

Ôn tập.

2nd Grade

23 Qs

CHUONG 3 II.1 TTHCM

CHUONG 3 II.1 TTHCM

1st Grade - University

16 Qs

ÔN TẬP

ÔN TẬP

2nd Grade

18 Qs

Ôn Toán và Tiếng Việt Tuần 4

Ôn Toán và Tiếng Việt Tuần 4

2nd Grade

18 Qs

HALLOWEEN

HALLOWEEN

2nd - 7th Grade

24 Qs

Tìm hiểu phòng cháy chữa cháy

Tìm hiểu phòng cháy chữa cháy

1st Grade - University

21 Qs

Jisoo

Jisoo

1st - 12th Grade

20 Qs

An toàn hàng không

An toàn hàng không

1st Grade - University

20 Qs

Tuần 1

Tuần 1

Assessment

Quiz

Other

2nd Grade

Medium

Created by

TEAM QUIZIZZ 277

Used 1+ times

FREE Resource

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Cái đồng hồ làm việc gì?

Gáy ò ó o báo cho mọi người biết trời sắp sáng

Báo phút, báo giờ.

Bắt sâu, bảo vệ mùa màng

Nở hoa cho sắc xuân rực rỡ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Con gà trống làm gì?

Nở hoa cho sắc xuân rực rỡ

Bắt sâu, bảo vệ mùa màng

Báo phút, báo giờ.

Gáy ò ó o báo cho mọi người biết trời sắp sáng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Con tu hú làm gì?

Gáy ò ó o báo cho mọi người biết trời sắp sáng

Bắt sâu, bảo vệ mùa màng

Kêu tu hú, tu hú. Thế là sắp đến mùa vải chín.

Quét nhà, nhặt rau, chơi với em đỡ mẹ.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Cành đào làm gì?

Quét nhà, nhặt rau, chơi với em đỡ mẹ.

Gáy ò ó o báo cho mọi người biết trời sắp sáng

Bắt sâu, bảo vệ mùa màng

Nở hoa cho sắc xuân rực rỡ, cho ngày xuân thêm tưng bừng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Bé không làm việc gì?

Báo phút, báo giờ

Gáy vang ò ó o

Bắt sâu, bảo vệ mùa màng

Đi học, quét nhà, nhặt rau, chơi với em

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống: Bé luôn luôn .... ... mà lúc nào cũng ... .

buồn bã/ vui

lười biếng/ mệt

bận rộn/ vui

đi chơi/ buồn bã

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

quanh/ ta/ vật/ mọi/ mọi/ người/ làm/ việc/ đều.

Quanh ta mọi làm vật, mọi người ta đều làm việc.

Quanh ta mọi vật, mọi người đều làm việc.

Quanh ta làm vật, mọi người mọi đều làm việc.

Quanh người ta vật, mọi đều mọi làm việc.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?