Bài 2

Bài 2

University

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Приветствие на китайском

Приветствие на китайском

University

7 Qs

第一课:你好 Bài 1 - Xin chào

第一课:你好 Bài 1 - Xin chào

University

9 Qs

24/25 8 CLF ESTC 2 2nd Ed L6-9

24/25 8 CLF ESTC 2 2nd Ed L6-9

8th Grade - University

10 Qs

Latihan Ak 1I - ptm 5

Latihan Ak 1I - ptm 5

University

10 Qs

vivir el chino (15 /10)

vivir el chino (15 /10)

University

10 Qs

问候语& 自我介绍 Greetings & Introduce Youself

问候语& 自我介绍 Greetings & Introduce Youself

KG - University

10 Qs

TTGTTH1

TTGTTH1

University

9 Qs

Mandarin Dasar

Mandarin Dasar

KG - University

7 Qs

Bài 2

Bài 2

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Pham Hanh

Used 1+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Nhìn tranh và chọn đáp án đúng:

不客气/bú kèqì/

谢谢/xièxie/

再见/zàijiàn/

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm đúng của từ 谢谢:

xiěxie

xiēxie

xièxie

xiéxie

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm đúng của từ 再见:

zàijiàn

zāijiān

zàijiān

zāijiàn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ Hán của từ kèqì là:

您好

谢谢

客气

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ Hán đúng của zàijiàn là:

客气

再见

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ 不 là:

Khách sáo

Không có gì

Cám ơn

Không

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn câu trả lời đúng:

A:谢谢你。

B:

再见

不客气

您好

不谢

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn đáp án đúng: Tạm biệt!

不谢

你好

再见

客气