Unit 1. Vocab 1

Unit 1. Vocab 1

12th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

U1.1 E12

U1.1 E12

12th Grade

14 Qs

G12 - UNIT 1

G12 - UNIT 1

12th Grade

20 Qs

Cụm từ cố định (Collocation) - Lend

Cụm từ cố định (Collocation) - Lend

12th Grade

10 Qs

Tiếng việt

Tiếng việt

12th Grade

10 Qs

Linhmo12

Linhmo12

1st - 12th Grade

11 Qs

Listening Unit 1

Listening Unit 1

1st Grade - Professional Development

12 Qs

Bài Kiểm tra cuối kì 2 lớp 1

Bài Kiểm tra cuối kì 2 lớp 1

12th Grade

15 Qs

VOCABULARY 2 - GENDER EQUALITY 1

VOCABULARY 2 - GENDER EQUALITY 1

8th Grade - University

10 Qs

Unit 1. Vocab 1

Unit 1. Vocab 1

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

MR. TIM

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

devote something to (doing) something

cống hiến thứ gì cho thứ gì/ việc gì

đi học (trường đại học, cao đẳng)

cống hiến cho thứ gì

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

attend school/ college

ngưỡng mộ

đi học (trường đại học, cao đẳng)

tình nguyện

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

be admired for something

cống hiến thứ gì cho thứ gì/ việc gì

được chẩn đoán mắc bệnh gì

được ngưỡng mộ vì điều gì

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

drop out

bỏ học

đi học (trường đại học, cao đẳng)

cuộc kháng chiến

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

be diagnosed with something

tình nguyện

được chẩn đoán mắc bệnh gì

cống hiến cho thứ gì

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

pass away

qua đời

đi học (trường đại học, cao đẳng)

tình nguyện

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

be dedicated to something

cống hiến thứ gì cho thứ gì/ việc gì

đi học (trường đại học, cao đẳng)

cống hiến cho thứ gì

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?