Prisons vs rehabilitation C1

Prisons vs rehabilitation C1

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vietnamese- EnglishTranslation- Socialism (1)

Vietnamese- EnglishTranslation- Socialism (1)

University

15 Qs

Hội đồng nhân dân-Tòa án nhân dân

Hội đồng nhân dân-Tòa án nhân dân

University

20 Qs

DAY 09 (26-50)

DAY 09 (26-50)

University

25 Qs

Unit 3: JOBS

Unit 3: JOBS

University

15 Qs

The Spread of Covid-19 VOCABULARY

The Spread of Covid-19 VOCABULARY

12th Grade - University

21 Qs

CAM 7R T1 P1

CAM 7R T1 P1

University

20 Qs

Renewables are as green as you'd expect

Renewables are as green as you'd expect

University

20 Qs

U24 - R12 - To catch a king

U24 - R12 - To catch a king

University

20 Qs

Prisons vs rehabilitation C1

Prisons vs rehabilitation C1

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

Hien Pham

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Which word/phrase means “Mục đích của việc giam giữ”?

Các cơ sở cải tạo

Chương trình phục hồi

Mục đích của việc giam giữ

Phương pháp phục hồi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Which word/phrase means “Ngăn ngừa tội phạm”?

Ngăn ngừa tội phạm

Công lý phục hồi

Biện pháp trừng phạt

Thay đổi hành vi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Which word/phrase means “Các chương trình phục hồi”?

Tỷ lệ tái phạm

Chương trình phục hồi

Biện pháp cải cách

Tái hòa nhập xã hội

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Which word/phrase means “Các cơ sở cải tạo”?

Các cơ sở cải tạo

Ảnh hưởng răn đe

Cải cách tội phạm

Công lý trừng phạt

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Which word/phrase means “Phương pháp phục hồi”?

Phương pháp phục hồi

Hiệu quả của các nhà tù

Chính sách xét xử

Ảnh hưởng răn đe

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Which word/phrase means “Biện pháp trừng phạt”?

Biện pháp trừng phạt

Biện pháp cải cách

Tái hòa nhập xã hội

Thay đổi hành vi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Which word/phrase means “Tỷ lệ tái phạm”?

Tỷ lệ tái phạm

Hệ thống tư pháp hình sự

Công lý trừng phạt

Biện pháp cải cách

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?