Từ mới chương 10 MT-27

Từ mới chương 10 MT-27

1st - 5th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

3月 F1 BI 3rd week

3月 F1 BI 3rd week

1st Grade

12 Qs

Y2 BC 听写

Y2 BC 听写

2nd Grade

10 Qs

Online Spelling  Unit 8

Online Spelling Unit 8

5th Grade

10 Qs

3月 F5 BI 2nd week

3月 F5 BI 2nd week

5th Grade

12 Qs

V4000 unit 16

V4000 unit 16

1st - 5th Grade

11 Qs

từ mới bài 3.hán ngữ 4

từ mới bài 3.hán ngữ 4

1st Grade

10 Qs

丙组作文急救箱

丙组作文急救箱

1st - 3rd Grade

10 Qs

3月 F5 BI 3rd week

3月 F5 BI 3rd week

5th Grade

12 Qs

Từ mới chương 10 MT-27

Từ mới chương 10 MT-27

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Joey Cheng

Used 1+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

" áp lực "的中文是什么?

压迫

压力

负担

重负

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

" quản lý "的中文是什么?

管理

掌管

统治

监管

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

以下哪一个词表示对某种事物的高度评价和认可?

VD:我很 ____ 他的才能。

欣赏

赞美

欣慰

欣羡

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

哪个是"mất ngủ"的意思?

失眠

失手

失敗

失散

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

哪个是"kiếm tra"的意思

检查

检视

检讨

检察

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"vật chất" tiếng Trung là gì?

物品

物体

物质

材料

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"hôn nhân" tiếng Trung là gì?

婚姻

结婚

婚礼

婚期

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"ổn định" trong câu "ổn định xã hội" tiếng Trung là gì?

稳定

不稳

稳固

稳重