4.1 Shipping

4.1 Shipping

Professional Development

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

漢字第4課

漢字第4課

1st Grade - Professional Development

20 Qs

Từ vựng bài số 55

Từ vựng bài số 55

Professional Development

24 Qs

第4週3+4日目 漢字

第4週3+4日目 漢字

Professional Development

23 Qs

TMĐT - CHƯƠNG 2 - B2C- B2B

TMĐT - CHƯƠNG 2 - B2C- B2B

Professional Development

21 Qs

Đề kiểm tra kiến thức xã hội G12

Đề kiểm tra kiến thức xã hội G12

Professional Development

20 Qs

Họp định hướng đầu năm học 2024 - 2025

Họp định hướng đầu năm học 2024 - 2025

Professional Development

20 Qs

(Tập thể) Công tác ATVSLĐ và Nghị quyết ĐH CĐ các cấp

(Tập thể) Công tác ATVSLĐ và Nghị quyết ĐH CĐ các cấp

Professional Development

20 Qs

trắc nghiệm lịch sử

trắc nghiệm lịch sử

Professional Development

21 Qs

4.1 Shipping

4.1 Shipping

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Easy

Created by

Trang Trang

Used 2+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Media Image
Cargo (N)
Hàng hóa được vận chuyển bằng phương tiện lớn
Biên giới
Lưu trữ
Bưu kiện
Bưu tá/ công ty vận chuyển

Answer explanation

Jupiter is a gas giant made primarily of hydrogen and helium. Unlike terrestrial planets that have solid surfaces, gas giants like Jupiter don't have a well-defined solid surface, allowing them to accumulate more mass in a gaseous form. This composition has allowed Jupiter to grow significantly larger than planets with solid surfaces.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Media Image
Fragile (Adj)
Mỏng manh, dễ vỡ
Nhà kho
Thuế (hải quan)/ trách nhiệm
Thông quan hàng hóa
Thuế quan, thuế xuất nhập khẩu

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Media Image
Courier (N)
Bưu tá/ công ty vận chuyển
Nhà cung cấp
Áp đặt
Thực hiện, thi hành
Điểm đến, đích đến

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Tariff (N)
Thuế quan, thuế xuất nhập khẩu
Hàng hóa
Tách rời
Nội dung, đồ bên trong
Việc gửi hàng/ hàng gửi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Destination (N)
Điểm đến, đích đến
Kho vận, giao nhận, hậu cần
Sự giám sát/ sự sơ suất
Biên giới
Bưu kiện

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Shipment (N)
Việc gửi hàng/ hàng gửi
Nhà bán lẻ
Hàng hóa được vận chuyển bằng phương tiện lớn
Nhà kho
Thông quan hàng hóa

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Package (N)
Bưu kiện
Xử lý, giải quyết
Mỏng manh, dễ vỡ
Nhà cung cấp
Thực hiện, thi hành

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?