“苹果” nghĩa là gì?
BT CHO BUỔI NGHE 1

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Medium
Diep Ngo
Used 1+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Quả lê
Quả chuối
Quả táo
Quả lựu
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
“很” nghĩa là gì?
Rất
Đều
...phải không?
Còn...?
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
“米饭” nghĩa là gì?
Cơm
Quần
Áo
Gạo
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
“...和...” nghĩa là gì?
Và
Đều
Không
Rất
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
“看不见” nghĩa là gì?
Nấu cơm
Xin lỗi
Không nhìn thấy
Lái taxi
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
“杯子” nghĩa là gì?
Cốc, ly
Quả lê
Quả táo
Cơm
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
“冷” nghĩa là gì?
Nóng
Ấm
Lạnh
Mát
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
20 questions
Wido's Golden Bell

Quiz
•
University
15 questions
第八课:我想喝茶

Quiz
•
University
15 questions
Ôn tập cuối khóa Hán 1

Quiz
•
University
17 questions
复习题

Quiz
•
1st Grade - University
18 questions
Bạn có chắc không?

Quiz
•
University
16 questions
HSK1 (1-3)

Quiz
•
University
15 questions
ÔN TẬP TỔNG HỢP NGỮ VĂN 12

Quiz
•
12th Grade - University
20 questions
Tiếng Hàn tổng hợp - Sơ cấp 1 - Bài 1,2,

Quiz
•
KG - University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade