第七课:现在几点?

第七课:现在几点?

12th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

科目

科目

KG - 12th Grade

25 Qs

M 6/10 期末考试

M 6/10 期末考试

12th Grade

30 Qs

L4 第一课(二) 忙得不得了 (句子) Extremely Busy

L4 第一课(二) 忙得不得了 (句子) Extremely Busy

11th - 12th Grade

32 Qs

CHAPTER 3 : 时间

CHAPTER 3 : 时间

5th Grade - Professional Development

25 Qs

LATIHAN USEK 12TH - PART 2

LATIHAN USEK 12TH - PART 2

12th Grade

30 Qs

概述游戏1 Summary Game 1

概述游戏1 Summary Game 1

12th Grade

25 Qs

Greeting

Greeting

8th - 12th Grade

30 Qs

HSK1 (第11课)

HSK1 (第11课)

KG - 12th Grade

30 Qs

第七课:现在几点?

第七课:现在几点?

Assessment

Quiz

World Languages

12th Grade

Medium

Created by

Thiện Nguyễn Thị

Used 3+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

现在几点?

Xiànzài jǐdiǎn ?

7点

8点

6点

20点

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

现在......点?

Xiànzài......diǎn ?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

现在几点?

Xiànzài jǐdiǎn ?

八点二十分

九点二十五分

十点十分

两点五十分

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ "đi" trong tiếng trung là gì?

(Gợi ý: rời khỏi vị trí nói hiện tại.

không mang tân ngữ )

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ "đi" trong tiếng trung là gì?
(Gợi ý: đi có mục đích, địa điểm rõ ràng

)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "đi làm" trong tiếng trung là:

下班

上课

下课

上班

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "tan làm" trong tiếng trung là:

班上

下班

上班

上课

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?