ÔN TẬP VỀ DT, ĐT, TT

ÔN TẬP VỀ DT, ĐT, TT

3rd Grade

35 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Luyện từ và câu lớp 3

Luyện từ và câu lớp 3

3rd Grade

30 Qs

Trường từ vựng

Trường từ vựng

3rd Grade

32 Qs

CHINH PHỤC VĂN 3 - KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ

CHINH PHỤC VĂN 3 - KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ

3rd Grade

35 Qs

TIếng Việt lớp 3 tuần 26

TIếng Việt lớp 3 tuần 26

3rd Grade

31 Qs

VĂN 3, TẢ/KỂ VỀ NGƯỜI LAO ĐỘNG TRÍ ÓC

VĂN 3, TẢ/KỂ VỀ NGƯỜI LAO ĐỘNG TRÍ ÓC

3rd Grade

34 Qs

tin 11c2 ôn tập

tin 11c2 ôn tập

2nd - 11th Grade

36 Qs

ĐẠI TỪ

ĐẠI TỪ

3rd - 5th Grade

32 Qs

TÍNH TỪ TIẾNG VIỆT

TÍNH TỪ TIẾNG VIỆT

1st - 5th Grade

30 Qs

ÔN TẬP VỀ DT, ĐT, TT

ÔN TẬP VỀ DT, ĐT, TT

Assessment

Quiz

World Languages

3rd Grade

Medium

Created by

Hương Lê

Used 1+ times

FREE Resource

35 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Các từ được gạch chân trong đoạn thơ trên là:

danh từ

động từ

tính từ

từ đơn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

Trong bài thơ trên có mấy động từ:

1 động từ

2 động từ

3 động từ

4 động từ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1: Danh từ là gì?

  • Là những hư từ.

  • Là những từ chỉ người, vật, hiện tượng, đơn vị, khái niệm…

  • Là những từ chỉ hành động của con người, sự vật.

  • Là những từ chỉ đặc điểm, tính chất của con người, sự vật.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2: Câu văn sau có mấy danh từ?

Mặt trời chiếu sáng cả khu vườn, hoa hồng đã nở rộ.

  • 6 danh từ.

  • 5 danh từ.

  • 4 danh từ. 

  • 3 danh từ.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3: Động từ là gì?

  • Là từ chỉ hoạt động, trạng thái của sự vật. 

  • Là những từ chỉ hành vi của con người.

  • Là những từ chỉ đặc điểm, tính chất của con người, sự vật.

  • Là những từ chỉ sự vật.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4: Câu văn sau có mấy động từ?

Chim đậu trên cành hót líu lo.

  • 1 động từ

  • 2 động từ

3 động từ

  • 4 động từ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5: Những từ “chậm rãi, nhanh chóng, vội vàng, lề mề” thuộc từ loại nào?

  • Động từ

  • Danh từ

Tính từ

  • Hư từ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?