BÀI 19: CƠ THỂ ĐƠN BÀO VÀ CƠ THỂ ĐA BÀO

BÀI 19: CƠ THỂ ĐƠN BÀO VÀ CƠ THỂ ĐA BÀO

6th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TẾ BÀO-ĐƠN VỊ CỦA CƠ THỂ SỐNG

TẾ BÀO-ĐƠN VỊ CỦA CƠ THỂ SỐNG

6th - 12th Grade

13 Qs

Bài 22 CƠ THỂ SINH VẬT

Bài 22 CƠ THỂ SINH VẬT

6th Grade

10 Qs

Khám Phá Tế Bào

Khám Phá Tế Bào

6th Grade

10 Qs

môi trường trong cơ thể

môi trường trong cơ thể

1st - 12th Grade

10 Qs

Lớp 6 - Bài 17: Tế Bào

Lớp 6 - Bài 17: Tế Bào

6th Grade - University

10 Qs

Bài 8 - cấu trúc tế bào nhân thực

Bài 8 - cấu trúc tế bào nhân thực

6th Grade - University

10 Qs

CÁC GIỚI SINH VẬT

CÁC GIỚI SINH VẬT

5th - 10th Grade

10 Qs

BÀI KIỂM TRA MÔN KHTN 6

BÀI KIỂM TRA MÔN KHTN 6

6th Grade

20 Qs

BÀI 19: CƠ THỂ ĐƠN BÀO VÀ CƠ THỂ ĐA BÀO

BÀI 19: CƠ THỂ ĐƠN BÀO VÀ CƠ THỂ ĐA BÀO

Assessment

Quiz

Biology

6th Grade

Easy

Created by

Trang Huyền

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1. Cơ thể đơn bào là cơ thể được cấu tạo từ
hàng trăm tế bào.
hàng nghìn tế bào.
một tế bào.
một số tế bào.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2. ... cơ thể đơn bào có thể nhìn thấy được bằng mắt thường.
Không có
Một số ít.
Đa số
Một số ít.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3. Cơ thể nào sau đây là đơn bào?
Con chó
Con ốc sên
Con cua
Trùng biến hình

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
Câu 4. Hình ảnh mô tả quá trình nào của trùng biến hình?
Lớn lên
Sinh trưởng
Sinh sản.
Vận động.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5. Điền từ thích hợp vào chỗ trống: “…….của trùng biến hình giúp chúng có khả năng di chuyển và lấy thức ăn.”
Chân giả
Nhân
Màng tế bào
Lục lạp

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6. Trong cấu trúc của Vi khuẩn E. Coli, thành phần giúp Vi khuẩn có thể di chuyển là?
Tế bào chất
Lông và roi
Nhân
Vùng nhân

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image
Câu 7. Hãy hoàn thành cấu trúc của trùng biến hình bằng cách gọi tên các số (1),(2),(3) theo hình bên.
(1) Màng tế bào, (2) Tế bào chất, (3) Nhân
(1) Tế bào chất, (2) Màng tế bào, (3) Nhân
(1) Tế bào chất, (2) Màng tế bào, (3) vùng Nhân
(1) Tế bào chất, (2) vùng Nhân, (3) Màng tế bào

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?