换了伙伴 L17-19

换了伙伴 L17-19

1st Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 1. Đơn vị đếm

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 1. Đơn vị đếm

1st - 5th Grade

20 Qs

Bài tập cuối tuần

Bài tập cuối tuần

1st Grade

15 Qs

基础中文 (Festival)

基础中文 (Festival)

KG - 3rd Grade

15 Qs

第 3-5 课

第 3-5 课

1st Grade - University

20 Qs

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 4. Đồ uống

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 4. Đồ uống

1st - 5th Grade

20 Qs

Bài tập Tiếng Việt 2 (2.2.23)

Bài tập Tiếng Việt 2 (2.2.23)

1st - 5th Grade

20 Qs

GT HÁN 4 BÀI 12

GT HÁN 4 BÀI 12

KG - University

25 Qs

Merry Christmas

Merry Christmas

KG - 8th Grade

18 Qs

换了伙伴 L17-19

换了伙伴 L17-19

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Hard

Created by

hoa sam

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chọn đáp án đúng

国庆节

Guóqīng jié

中秋节

zhōngqiú jié

春节

chūn jié

教师节

jiàoshī jié

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chọn đáp án đúng

国庆节

Guóqīng jié

中秋节

zhōngqiú jié

春节

chūn jié

教师节

jiàoshī jié

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chọn đáp án đúng

国庆节

Guóqīng jié

中秋节

zhōngqiú jié

春节

chūn jié

教师节

jiàoshī jié

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chọn đáp án đúng

国庆节

Guóqīng jié

中秋节

zhōngqiú jié

春节

chūn jié

教师节

jiàoshī jié

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chọn đáp án đúng

大象

dà xiàng

狮子

shī zi

河马

hé mǎ

鳄鱼

è yú

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chọn đáp án đúng

大象

dà xiàng

狮子

shī zi

河马

hé mǎ

鳄鱼

è yú

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chọn đáp án đúng

大象

dà xiàng

狮子

shī zi

河马

hé mǎ

鳄鱼

è yú

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?