Lý thuyết QKĐ - QKTD

Lý thuyết QKĐ - QKTD

6th - 8th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ENGLISH TENSES

ENGLISH TENSES

6th - 7th Grade

10 Qs

Burning Questions: Past Tense (1)

Burning Questions: Past Tense (1)

6th - 10th Grade

13 Qs

Present Perfect Continuous quizz

Present Perfect Continuous quizz

6th Grade

10 Qs

Check up 1/4

Check up 1/4

7th Grade

10 Qs

Passive Voice

Passive Voice

7th - 8th Grade

10 Qs

Past simple vs past continuous

Past simple vs past continuous

6th Grade

15 Qs

Wish with simple past

Wish with simple past

8th - 12th Grade

11 Qs

practice

practice

1st - 10th Grade

13 Qs

Lý thuyết QKĐ - QKTD

Lý thuyết QKĐ - QKTD

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Easy

Created by

My Phạm Phương Thảo

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc khẳng định của động từ thường thì QKĐ?

S + was/were + N

S + was/were + Vo

S + did + Vo

S + Ved/V2

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Cách dùng của QKĐ?

Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm trong quá khứ

Diễn tả một chuỗi hành động xảy ra liên tiếp nhau trong quá khứ

Diễn tả tình huống/ sự việc tạm thời hoặc đang thay đổi trong quá khứ

Diễn tả thói quen trong quá khứ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"I wrote this essay twice because the teacher said it was bad", ví dụ trên là cách dùng nào của QKĐ?

Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm trong quá khứ

Diễn tả hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ

Diễn tả thói quen trong quá khứ

Diễn tả một chuỗi hành động xảy ra liên tiếp nhau trong quá khứ

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Dấu hiệu nhận biết QKĐ?

Yesterday

Suddenly

In + year

At the time

5.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

1.    When I was ten years old, I (break)___________ my arm. It really (hurt) __________.

Evaluate responses using AI:

OFF

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Cách dùng của QKTD?

Diễn tả hành động đang diễn ra trong một khoảng thời gian trong quá khứ

Diễn tả 1 hành động xảy ra trước một thời điểm trong quá khứ.

Diễn tả một hành động đang xảy ra thì một hành động khác xen vào.

Diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"My parent was on one-week long vacation so I was staying at grandma's house for the whole last week" Đây là cách dùng nào của QKTD?

Diễn tả một hành động đang xảy ra thì một hành động khác xen vào.

Diễn tả hai hay nhiều hành động đang xảy ra cùng một lúc tại thời điểm trong quá khứ

Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ

Diễn tả tình huống/ sự việc tạm thời hoặc đang thay đổi trong quá khứ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?