Bài kiểm tra cho Đơn vị 1

Bài kiểm tra cho Đơn vị 1

10th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tìm hiểu về sách giáo khoa tiếng Anh 10 mới

Tìm hiểu về sách giáo khoa tiếng Anh 10 mới

10th Grade

12 Qs

Trac nghiem tieng Anh 7

Trac nghiem tieng Anh 7

10th Grade

10 Qs

Reported speech for grade 10 or below

Reported speech for grade 10 or below

9th - 12th Grade

10 Qs

REVIEW VOCABULARY UNIT 2- EMBARRASSING EXPERIENCE

REVIEW VOCABULARY UNIT 2- EMBARRASSING EXPERIENCE

1st - 12th Grade

15 Qs

Các nước châu Á

Các nước châu Á

1st - 12th Grade

10 Qs

G10 - Unit 4 - Getting Started - Vocabulary quiz

G10 - Unit 4 - Getting Started - Vocabulary quiz

10th Grade

15 Qs

Q&A HĐNK

Q&A HĐNK

KG - Professional Development

10 Qs

stress rule 1

stress rule 1

6th - 12th Grade

10 Qs

Bài kiểm tra cho Đơn vị 1

Bài kiểm tra cho Đơn vị 1

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Hard

Created by

Thắm Đoàn

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ mà phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại trong mỗi nhóm.

bake

cake

safety

habits

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ mà phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại trong mỗi nhóm.

ice

comic

online

climbing

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ mà phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại trong mỗi nhóm.

anything

brother

together

they

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ mà phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại trong mỗi nhóm.

sport

surfing

sure

spend

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ mà phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại trong mỗi nhóm.

theater

beach

teacher

speaker

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ mà phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại trong mỗi nhóm.

about

bought

found

mountain

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ mà phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại trong mỗi nhóm.

gifts

models

friends

cars

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?