Buổi 12

Buổi 12

9th Grade

34 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vocabulary check 8

Vocabulary check 8

9th Grade

30 Qs

tieng anh 9 unit 2 ms yen

tieng anh 9 unit 2 ms yen

9th Grade

34 Qs

Test Vocab _ Grade 9

Test Vocab _ Grade 9

9th Grade

30 Qs

Hack Não 1500 Unit 5

Hack Não 1500 Unit 5

KG - Professional Development

34 Qs

Vocabulary check 5

Vocabulary check 5

9th Grade

30 Qs

Midterm Phrasal Verb

Midterm Phrasal Verb

9th Grade

33 Qs

Kiểm tra happy:>>

Kiểm tra happy:>>

9th Grade

30 Qs

Notes_8A3 (241-270)

Notes_8A3 (241-270)

8th - 9th Grade

30 Qs

Buổi 12

Buổi 12

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Hard

Created by

Bích Nguyễn

FREE Resource

34 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

 tránh xa nơi nào đấy, ngăn cản ai đến đâu đấy

keep a

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

ngăn cản ai làm gì

from sth/ving

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

+, tránh xa khỏi đâu

          +, giữ cái gì ko chạm phải, ảnh hưởng 

          +, không ăn, uống, dùng cái gì ( có thể gây hại cho bạn) - ngăn ai đó ko lm 

keep o

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

+, tiếp tục, lặp đi lặp lại

                        +, tiếp tục thuê ai, tuyển ai làm việc

keep

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

+, ở, đi nguyên 1 nơi, chỗ

     Ex: We kept ............the main roads all the way

                       +, làm cái gì mà bạn đã hứa, lên kế hoạch

keep


6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

+ bắt ai đó ở lại trong nhà, nơi cụ thể

     Ex: The teacher kept him ......... until he had finished the work

                         +, kim chế, kìm nén (cảm xúc) = contain = hold back 

keep

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

become better

look

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?