Trạng từ chỉ thời gian- Tiếng Nhật

Trạng từ chỉ thời gian- Tiếng Nhật

6th - 8th Grade

24 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Cùng nhau ôn tập Văn 6

Cùng nhau ôn tập Văn 6

6th Grade

20 Qs

WHY???

WHY???

7th Grade

22 Qs

TNTV2.Đ3.VT

TNTV2.Đ3.VT

2nd Grade - University

20 Qs

Điệp ngữ

Điệp ngữ

7th Grade

23 Qs

[HÁN NGỮ 1 + HSK 2] ÔN TẬP TỪ VỰNG ĐẾN BÀI 2 HSK 2

[HÁN NGỮ 1 + HSK 2] ÔN TẬP TỪ VỰNG ĐẾN BÀI 2 HSK 2

6th - 12th Grade

20 Qs

Kiểm tra bài số 5,6 nhóm 1,2,3,4,5,6

Kiểm tra bài số 5,6 nhóm 1,2,3,4,5,6

1st - 10th Grade

20 Qs

Răm tháng giêng

Răm tháng giêng

7th Grade

22 Qs

THỬ TÀI KIẾN THƯC  NGỮ VĂN

THỬ TÀI KIẾN THƯC NGỮ VĂN

6th - 7th Grade

20 Qs

Trạng từ chỉ thời gian- Tiếng Nhật

Trạng từ chỉ thời gian- Tiếng Nhật

Assessment

Quiz

World Languages

6th - 8th Grade

Medium

Created by

Trangpipi Hoang

Used 16+ times

FREE Resource

24 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ゆうべ

hôm kia

tuần này

Tối hôm qua

Tháng trước

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

いま

Hôm nay

Bây giờ

Tối nay

Hôm kia

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

きょう

Hôm nay

Tháng sau

Tuần này

Hôm qua

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

おととい

Ngày mai

Năm sau

sáng nay

Hôm kìa

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

らいしゅう

Tuần trước

Năm sau

Tuần sau

Bây giờ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

こんばん

Tuần này

Khuya hôm nay

Tối hôm qua

Tối nay

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

こんげつ

tháng sau

Tháng này

Tuần trước

Năm ngoái

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?