Kiểm tra từ vựng tiếng Trung

Kiểm tra từ vựng tiếng Trung

2nd Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

vănn

vănn

2nd Grade

11 Qs

qp 13 19

qp 13 19

1st - 5th Grade

14 Qs

Lịch sử lao động chương 11

Lịch sử lao động chương 11

2nd Grade

10 Qs

dạy trẻ tự bảo vệ

dạy trẻ tự bảo vệ

1st - 5th Grade

12 Qs

L2: Phonics, U1: Go to camping

L2: Phonics, U1: Go to camping

2nd Grade

7 Qs

Kiến thức về sóng điện từ và thông tin liên lạc

Kiến thức về sóng điện từ và thông tin liên lạc

1st - 5th Grade

11 Qs

Bộ câu hỏi trắc nghiệm ATGT cho học sinh

Bộ câu hỏi trắc nghiệm ATGT cho học sinh

1st - 5th Grade

12 Qs

TT HCM

TT HCM

2nd Grade

7 Qs

Kiểm tra từ vựng tiếng Trung

Kiểm tra từ vựng tiếng Trung

Assessment

Quiz

Others

2nd Grade

Hard

Created by

linh phạm

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là 'người'?

nĩa

nỉ

nến

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là 'ông ấy'?

Ha ha

Hảo Hảo

Hảo

Hảo bị

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là 'tôi yêu bạn'?

mí khẩu Mỹ

i hình 4 I

nĩ họ

Ha ha

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là 'bạn anh chị'?

nĩ họ

nĩ họ

nĩa

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là 'ngài ông bà'?

nĩa

nĩ họ

nĩ họ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào nghĩa là 'anh ấy'?

ta

mình

bạn

họ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào nghĩa là 'cô ấy'?

ta

mình

bạn

họ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?