LGCN đo tầm vận động khớp pre test

LGCN đo tầm vận động khớp pre test

University

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kiểm nghiệm viên nén acid acetylsalicylic

Kiểm nghiệm viên nén acid acetylsalicylic

University

12 Qs

Giữ dáng ngồi, giữ cột sống

Giữ dáng ngồi, giữ cột sống

University

10 Qs

Thay băng vết thương

Thay băng vết thương

University

9 Qs

LGCN đo tầm vận động khớp pre test

LGCN đo tầm vận động khớp pre test

Assessment

Quiz

Health Sciences

University

Easy

Created by

Hùng Đỗ

Used 8+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
Đây là cử động ..............., cử động này trong mặt phẳng ..............................................................
Gập khớp vai - đứng ngang
Duỗi khớp vai - đứng ngang
Gập khớp vai - đứng dọc
Cử động duỗi - đứng dọc

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
Tên cử động: ................................... Mặt phẳng : .....................................
Khép vai từ 0-90 độ, đứng ngang
Dang vai từ 0- 90 độ, đứng ngang
Khép vai từ 0- 90 độ, đứng dọc
Dang vai từ 0-90 độ, đứng dọc

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
Mặt phẳng hoạt động của cử động dưới đây:
Mặt phẳng ngang
Mặt phẳng đứng dọc
Mặt phẳng đứng ngang

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
Tên cử động...................................... Mặt phẳng hoạt động: .....................
Dang hông - ngang
Khép hông - ngang
Dang hông - đứng dọc
Dang hông - đứng ngang

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
Tên cử động: ................................................ Mặt phẳng hoạt động: .................................
Gập thân - Đứng ngang
Duỗi thân - Đứng dọc
Gập thân - Đứng dọc
Duỗi thân - Đứng ngang

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
Tên cử động..................................... Mặt phẳng hoạt động:......................................
Xoay thân - Đứng ngang
Xoay thân - Đứng dọc
Nghiêng thân - Đứng ngang
Nghiêng thân - Đứng dọc

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
Tên cử động..................................... Mặt phẳng hoạt động:......................................
Gập cổ - Đứng ngang
Duỗi cổ - đứng ngang
Gập cổ- đứng dọc
Duỗi cổ - Đứng dọc

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
Tên cử động..................................... Mặt phẳng hoạt động:......................................
gập mặt lòng bàn chân - Đứng ngang
Gập mặt lưng bàn chân - Đứng ngang
Gập mặt lòng bàn chân - Đứng dọc
Gập mặt lưng bàn chân - Đứng dọc