Kiểm tra Thì Hiện Tại Đơn

Kiểm tra Thì Hiện Tại Đơn

6th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 11: OUR GREENER WORLD (CONTINUE)

Unit 11: OUR GREENER WORLD (CONTINUE)

6th Grade

12 Qs

E7 - Simple Past - More,less,fewer

E7 - Simple Past - More,less,fewer

6th - 12th Grade

15 Qs

THỬ SỨC GHI NHỚ

THỬ SỨC GHI NHỚ

6th Grade

10 Qs

Phân biệt how much, how many, some, any,....

Phân biệt how much, how many, some, any,....

6th - 8th Grade

14 Qs

Ôn tập thì hiện tại đơn

Ôn tập thì hiện tại đơn

5th - 7th Grade

15 Qs

Theory

Theory

6th - 10th Grade

14 Qs

Can, Could, Wil be able to - Động từ khuyết thiếu

Can, Could, Wil be able to - Động từ khuyết thiếu

6th Grade

12 Qs

Noun - Basic English courses

Noun - Basic English courses

1st - 10th Grade

10 Qs

Kiểm tra Thì Hiện Tại Đơn

Kiểm tra Thì Hiện Tại Đơn

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Medium

Created by

Trang Hồ

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cách chia động từ 'to be' ở thì hiện tại đơn như thế nào?

I am, He is, You are

I is, He am, You are

I am, He are, You is

I are, He is, You am

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cách chia động từ thường ở thì hiện tại đơn như thế nào?

V (nguyên thể) cho danh từ số ít, V + s/es cho danh từ số nhiều

V (nguyên thể) cho cả danh từ số ít và danh từ số nhiều

V + s/es cho danh từ số ít, V (nguyên thể) cho danh từ số nhiều

V + s/es cho cả danh từ số ít và danh từ số nhiều

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả những gì?

Chỉ suy nghĩ và cảm xúc tại thời điểm nói

Thói quen hằng ngày, sự việc hay sự thật hiển nhiên, sự việc sẽ xảy ra trong tương lai theo thời gian biểu hay lịch trình, suy nghĩ và cảm xúc tại thời điểm nói

Sự việc trong tương lai

Sự việc trong quá khứ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trạng từ tần suất được sử dụng để làm gì?

Diễn đạt sự việc xảy ra trong quá khứ

Diễn đạt sự việc xảy ra một lần

Diễn đạt sự việc xảy ra thường xuyên

Diễn đạt sự việc xảy ra ngẫu nhiên

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trạng từ tần suất 'always' có nghĩa là gì?

Thường xuyên

Không bao giờ

Thỉnh thoảng

Luôn luôn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trạng từ tần suất 'sometimes' có nghĩa là gì?

Thường xuyên

Thỉnh thoảng

Luôn luôn

Không bao giờ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trạng từ tần suất 'never' có nghĩa là gì?

Không bao giờ

Thường xuyên

Luôn luôn

Thỉnh thoảng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?