Session 01: C Programming Language Introduction

Session 01: C Programming Language Introduction

University

11 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quiz về tìm kiếm thông tin trên WWW

Quiz về tìm kiếm thông tin trên WWW

6th Grade - University

10 Qs

Session 15 + 16 : Function

Session 15 + 16 : Function

University

13 Qs

Click xíu xiu – Quà siêu iu

Click xíu xiu – Quà siêu iu

University

10 Qs

Quizzi bài 29 Tin học 10

Quizzi bài 29 Tin học 10

10th Grade - University

10 Qs

Kiểm tra nhanh lớp 10

Kiểm tra nhanh lớp 10

10th Grade - University

10 Qs

Bài 30

Bài 30

10th Grade - University

15 Qs

TIN 12. BÀI 19. DỊCH VỤ SỬA CHỮA VÀ BẢO TRÌ MÁY TÍNH

TIN 12. BÀI 19. DỊCH VỤ SỬA CHỮA VÀ BẢO TRÌ MÁY TÍNH

12th Grade - University

10 Qs

ICDL K4_ Xử lý văn bản P1_5*

ICDL K4_ Xử lý văn bản P1_5*

5th Grade - University

16 Qs

Session 01: C Programming Language Introduction

Session 01: C Programming Language Introduction

Assessment

Quiz

Information Technology (IT)

University

Hard

Created by

academy rikkei

FREE Resource

11 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ngôn ngữ lập trình C được phát triển bởi ai?

A. Dennis Ritchie

B. Bjarne Stroustrup

C. James Gosling

D. Guido van Rossum

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ngôn ngữ lập trình C được phát triển vào năm nào?

A. 1970

B. 1972

C. 1980

D. 1983

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chương trình C cơ bản bắt đầu bằng hàm nào?

A. start()

B. main()

C. init()

D. begin()

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong ngôn ngữ C, thư viện chuẩn chứa các hàm I/O là gì?

A. stdlib.h

B. math.h

C. stdio.h

D. string.h

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong ngôn ngữ lập trình C, hàm nào được sử dụng để in ra màn hình?

A. print()

B. display()

C. printf()

D. show()

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong ngôn ngữ C, từ khóa nào được sử dụng để khai báo một biến?

B. let

A. var

D. define

C. int

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Flowchart là gì?

A. Một ngôn ngữ lập trình.

B. Một công cụ để vẽ sơ đồ luồng xử lý.

C. Một dạng mã giả để viết chương trình.

D. Một công cụ để kiểm tra lỗi trong chương trình.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?