G9. Unit 2.2

G9. Unit 2.2

9th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

English 9- Unit 8

English 9- Unit 8

9th Grade

20 Qs

Picture Vocabulary Unit 7

Picture Vocabulary Unit 7

9th Grade

20 Qs

TOEFL Vocabulary Unit 6

TOEFL Vocabulary Unit 6

9th - 12th Grade

20 Qs

Unit 5 Grade 9

Unit 5 Grade 9

9th Grade

17 Qs

Unit 9

Unit 9

KG - Professional Development

20 Qs

Word form 9 Unit 2 ( 1-6 ) Write English

Word form 9 Unit 2 ( 1-6 ) Write English

9th - 12th Grade

20 Qs

UNIT 6: VIET NAM NOW AND THEN

UNIT 6: VIET NAM NOW AND THEN

9th Grade

23 Qs

UNIT 3 G8

UNIT 3 G8

3rd - 10th Grade

20 Qs

G9. Unit 2.2

G9. Unit 2.2

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Medium

Created by

Luc Pham

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

counsellor (n): /ˈkaʊnsələ/

cố vấn, người tư vấn

phỏng vấn

người mất việc

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

deadline (n) /ˈdedlaɪn/

thời hạn bắt đầu

thời hạn cuối cùng, hạn cuối

ngay hôm sau

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

delay (v) /dɪˈleɪ/

khởi động

hùy chuyến

làm chậm trễ, trì hoãn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

distraction (n) /dɪˈstrækʃn/

điều làm sai trái

điều làm sao lãng

điều làm mong ước

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

hạn chót (ngày đến hạn để hoàn thành một việc gì đó)

due date (n)

date due (n)

due dated (n)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

fattening (adj) /ˈfætnɪŋ/

gây tê bì

gây ốmì

gây béo phì

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

mental (adj) /ˈmentl/

(thuộc) tính toán

(thuộc) tinh thần, trí tuệ, trí óc

tinh thần, trí tuệ, trí óc

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?