[BS] Bài tập ôn lại từ vựng (bài 1)

[BS] Bài tập ôn lại từ vựng (bài 1)

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quiz về bài ca dao

Quiz về bài ca dao

6th Grade - University

11 Qs

Chữ Hán Bài 4

Chữ Hán Bài 4

University

10 Qs

TV - BÀI 5.1

TV - BÀI 5.1

University

10 Qs

TÌM HIỂU TỪ HÁN VIỆT

TÌM HIỂU TỪ HÁN VIỆT

1st Grade - Professional Development

10 Qs

TỪ VỰNG BÀI 1

TỪ VỰNG BÀI 1

University

11 Qs

đọc thầm

đọc thầm

University

12 Qs

Xueba Chinese HSK1 bài 4 - từ vựng

Xueba Chinese HSK1 bài 4 - từ vựng

University

9 Qs

Bài thơ TÂY TIẾN

Bài thơ TÂY TIẾN

University

15 Qs

[BS] Bài tập ôn lại từ vựng (bài 1)

[BS] Bài tập ôn lại từ vựng (bài 1)

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

anh duong

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

회사원 là gì?

Nhân viên ngân hàng

Nhân viên công chức

Nhân viên bưu điện

Nhân viên công ty

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây không cùng loại với các từ còn lại?

일본

교사

여행 안내원

주부

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi đối phương nói "반갑습니다" chúng ta có thể nói lại là gì?

안녕히 가세요

안녕히 계세요

안녕하세요

처음 뵙겠습니다

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào tương đồng với từ "교사" ?

주부

약사

선생님

학생

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào chỉ chung cho các từ dưới đây: 은행원, 학생, 공무원

직업

나라

인사말

문법

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ có nghĩa tương đồng với "관광 가이드"?

경찰

소방관

여행 안내원

운전기사

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cách đọc nào đúng với từ "운전기사"

/un-chan-ki-xa/

/ôn-chon-ki-xa/

/un-chon-ki-xa/

/ôn-chan-ki-xa/

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?