
BAI TAP TV 1

Quiz
•
World Languages
•
5th Grade
•
Easy
Thao Thanh
Used 4+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Giọng bà trầm bổng, (1) ngân nga như tiếng chuông. Nó khắc sâu vào trí nhớ tôi dễ dàng và như những đoá hoa, (2) cũng dịu dàng, rực rỡ, (3) đầy sức sống. Khi bà mỉm cười, (4) hai con ngươi đen sẫm nở ra, (5) long lanh, dịu hiền, (6) đôi mắt ánh lên những tia sáng ấm áp, (7) tươi vui. (Theo M. Go-rơ-ki) Dấu phẩy ở vị trí số ……… có tác dụng ngăn cách giữa chủ ngữ, vị ngữ với thành phần trạng ngữ trong câu.
(1); (2)
(3); (4)
(5);(6); (7)
(4)
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu sử dụng đúng quan hệ từ là?
a) Cây bạch dương rủ cành trên bãi cỏ tuy một màn mưa vàng lất phất rơi.
b) Xa xa, dọc đường chân trời, khói từ một con tàu hơi nước ngang qua trông như một dải lụa xám uốn khúc.
c) Những hạt mưa rào rơi lộp độp trên lá, nhảy múa dọc theo con đường đất đỏ mờ sương nhưng vui vẻ gõ lanh canh lên mái lò rèn cũ.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Đại từ "nó" trong đoạn văn dưới đây thay thế cho nội dung nào? Tơ nhện óng ánh giăng mắc giữa các tán cây như những sợi chỉ bạc còn những cành linh sam và các chùm tua tủa của nó dường như đang thầm thì thân thiện. (Theo Môn-tơ-gô-mơ-ri)
A. Những cành linh sam
B. Tơ nhện
C. Những sợi chỉ bạc
D. Các tán cây
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Trong vườn nhà tôi, cây nào cũng xum xuê tán lá, tạo thành một khung trời xanh tươi. Tôi yêu nhất là cây khế mọc cạnh ao. Cành khế sà xuống mặt nước trong vắt. Quả khế chín mọng, vàng rộm như vẫy gọi bọn trẻ chúng tôi. (Theo Phương Trung).Đoạn văn trên có:
A. 3 động từ
B. 5 tính từ
C. 1 đại từ
D. 8 danh từ
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Trong các nhận định sau, nhận định nào đúng?
A. xinh, xinh xắn, xinh đẹp, xinh tươi, mĩ lệ, kiều diễm là những từ đồng nghĩa với nhau.
B. xinh đẹp, giỏi giang, lười biếng là những từ đồng nghĩa với nhau.
C. xinh xắn, xấu xí, dễ thương là những từ đồng nghĩa với nhau.
D. vui vẻ, phấn khởi, buồn bã là những từ đồng nghĩa với nhau.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Đáp án nào dưới đây có chứa cặp từ đồng âm?
A. Tre già măng mọc - Tre non dễ uốn
B. Bụng làm dạ chịu - Hẹp nhà rộng bụng
C. Nước chảy đá mòn - Đá thúng đụng nia
D. Tay bắt mặt mừng - Vung tay quá trán
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Chọn đáp án có chứa các cặp từ đồng nghĩa với nhau
A. Nước nhà – hoàn cầu, non sông – năm châu
B. Nước nhà – năm châu, non sông – hoàn cầu
C. Nước nhà – non sông, năm châu – hoàn cầu
D. Cả A và C đều đúng
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
VL - Lớp 5 - Đọc "Sắc màu em yêu"

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Phong cảnh đền Hùng

Quiz
•
5th Grade
10 questions
Trạng nguyên Tiếng Việt 2

Quiz
•
5th Grade
10 questions
English 1

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Đặc điểm ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Luyện tập về nghĩa của từ

Quiz
•
5th Grade
10 questions
QUIZ 5

Quiz
•
1st - 5th Grade
6 questions
BẦY VOI RỪNG TRƯỜNG SƠN

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World

Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review

Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
10 questions
Hispanic heritage Month Trivia

Interactive video
•
2nd - 5th Grade
20 questions
Telling Time in Spanish

Quiz
•
3rd - 10th Grade
20 questions
Preterito vs. Imperfecto

Quiz
•
KG - University
31 questions
Subject Pronouns in Spanish

Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
Hispanic Heritage Month Facts

Quiz
•
KG - 12th Grade
39 questions
Los numeros 1-100

Quiz
•
KG - 12th Grade
12 questions
Gramática - El verbo ser

Quiz
•
5th Grade
10 questions
Harmoni 1 - Unit 2 - Sınıf Eşyaları

Quiz
•
KG - Professional Dev...