ĐOÁN NHANH

ĐOÁN NHANH

7th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

你上几年级?

你上几年级?

6th - 12th Grade

20 Qs

open house 64

open house 64

1st - 12th Grade

20 Qs

旅游城市

旅游城市

1st - 12th Grade

20 Qs

HSK สอบกลางภาค 2/2564

HSK สอบกลางภาค 2/2564

KG - University

20 Qs

Luyện tập bài 1-10 (Phần 2)

Luyện tập bài 1-10 (Phần 2)

6th - 10th Grade

22 Qs

文言文常用词

文言文常用词

7th - 11th Grade

20 Qs

Revision

Revision

7th - 9th Grade

20 Qs

Holiday

Holiday

7th - 9th Grade

20 Qs

ĐOÁN NHANH

ĐOÁN NHANH

Assessment

Quiz

World Languages

7th Grade

Hard

Created by

Thanh Nhàn

Used 4+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. 1. Số điện thoại của giáo viên là bao nhiêu? 

A.     你老师的电话号码是多少?

B.     你电话号码的老师是多少?

c.      你老师电话的号码是多少

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

2.“他很聪明,也很可爱” 的拼音是什么?

A. Tā hěn cōngmíng, yě hěn kě'ài

BTā hén cōngmíng, yě hěn kě'ài

C. Tā hén piàoliang, yě hěn kě'ài

D. Tā hěn piàoliang, yě hěn kě'ài

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

她是哪儿国人

A. 韩国人

B. 美国人

C. 英国人

D. 泰国人

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ còn thiếu vào chỗ trống: “你的家乡在……?”

A. 哪

B. 哪儿

C. 那

D. 那儿

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

5.      Câu nào sau đây là đáp án đúng 

A.     北京是中国的城市

B.      中国是北京的城市

C.     北京是城市的中国

D.    中国是城市的北京

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

6.      Sắp xếp đúng các từ sau thành 1 câu:    

(1)   茶 2)喝   (3)你     (4)吗?

A.     1234

B.     3214

C.      3124

D. 1324

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. 7. “开朗“ 是什么意思?

A. Hướng nội

B. Nghiêm khắc

CHài hước

D. Hòa đồng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?