Q2L3

Q2L3

7th Grade

26 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TỪ VỰNG HỆ 10 NĂM UNIT 3

TỪ VỰNG HỆ 10 NĂM UNIT 3

KG - 12th Grade

25 Qs

English

English

7th Grade

22 Qs

Vocab reading test 5-6, 7-8.

Vocab reading test 5-6, 7-8.

6th - 12th Grade

30 Qs

Luyện tập tiếng anh lớp 2

Luyện tập tiếng anh lớp 2

1st Grade - Professional Development

23 Qs

TA7-Linh-HTHTTD

TA7-Linh-HTHTTD

7th Grade

24 Qs

Chuyên  đề 21: đồng nghĩa, trái nghĩa (1)

Chuyên đề 21: đồng nghĩa, trái nghĩa (1)

6th - 8th Grade

30 Qs

0944 406 848 L7-U6-PHẦN 1

0944 406 848 L7-U6-PHẦN 1

7th Grade

26 Qs

FF0- Unit 9- body part-vocab+ grammar

FF0- Unit 9- body part-vocab+ grammar

1st Grade - University

27 Qs

Q2L3

Q2L3

Assessment

Quiz

English

7th Grade

Easy

Created by

Hiếu Đỗ

Used 1+ times

FREE Resource

26 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ sau đây là gì? Burglar (n)

A. Tên trộm

B. Dũng cảm

C. Dịu dàng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ sau đây là gì? To get away(v)

A. Mất bình tĩnh

B. Trốn thoát

C. Hòa đồng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ sau đây là gì? Brave (adj)

A. Sáng suốt, lý trí

B. Hách dịch

C. Dũng cảm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ sau đây là gì? Bravery (n)

A. Sự dũng cảm

B. Sự trung thực, thật thà

C. Sự lịch sự

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ sau đây là gì? Gentle (adj)

A. Nhạy cảm

B. Dịu dàng

C. Nói nhiều

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ sau đây là gì? Honest (adj)

A. E dè, kín đáo

B. Có tham vọng, hoài bão

C. Trung thực, thật thà

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ sau đây là gì? Honesty (n)

A. Sự thật thà

B. Sự nổi loạn

C. Niềm vui

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?