BÀI TEST TIẾNG TRUNG CẤP ĐỘ 1

BÀI TEST TIẾNG TRUNG CẤP ĐỘ 1

1st - 5th Grade

14 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Grade 3 unit 3 Year, Month, Date, Day

Grade 3 unit 3 Year, Month, Date, Day

3rd Grade

15 Qs

telling time

telling time

2nd Grade

16 Qs

Ching chong

Ching chong

1st - 5th Grade

10 Qs

数字 1到10 复习

数字 1到10 复习

KG - 5th Grade

10 Qs

数字number

数字number

KG - 5th Grade

10 Qs

今天星期一

今天星期一

2nd Grade

14 Qs

แบบทดสอบภาษาจีน

แบบทดสอบภาษาจีน

4th Grade - University

16 Qs

Test 1 时间

Test 1 时间

1st Grade

10 Qs

BÀI TEST TIẾNG TRUNG CẤP ĐỘ 1

BÀI TEST TIẾNG TRUNG CẤP ĐỘ 1

Assessment

Quiz

Other

1st - 5th Grade

Medium

Created by

Ha Ho

Used 1+ times

FREE Resource

14 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 5 pts

“开门”“【kāimén】”nghĩa là gì?

Mở cửa

Bộ phận

Cánh cửa

Công ty

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

"Tôi ở Midea làm việc 12 năm" được dịch sang tiếng Trung như thế nào?

我在公司工作十二年。

【Wǒ zài gōngsī gōngzuò shí'èr nián】

我在美的工作十二年。

【Wǒ zài měidi gōngzuò shí'èr nián】

我在美的工作二十年。

【Wǒ zài měidi gōngzuò èrshí nián】

我在公司工作二十年。

【Wǒ zài gōngsī gōngzuò èrshí nián】

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 5 pts

“多”【duō】là gì?

Nhiều

Đều

Rất

Nhiêu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 5 pts

“公司”【gōngsī】là gì?

Công việc

nhà máy

công ty

Công trình

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 5 pts

“没事” 【méishì】có từ “事” 【shì】nghĩa là?

là, thì

việc, sự việc

cô ấy

công

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 5 pts

“现在要开会。”【“Xiànzài yào kāihuì.”】nghĩa là?

Gần đây phải họp.

Lúc nào phải họp.

Bây giờ phải họp.

Bây giờ viết báo

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 5 pts

“去年的报告” 【“Qùnián de bàogào”】nghĩa là?

Báo cáo năm nay

Báo cáo bây giờ

Báo cáo năm sau

Báo cáo năm ngoái

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?