Từ vựng buổi 11( từ mới trc buổi thi)

Từ vựng buổi 11( từ mới trc buổi thi)

Assessment

Assessment

Created by

Phúc Hoàng Tâm

Fun

1st - 5th Grade

7 plays

Easy

Student preview

quiz-placeholder

17 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa của “신문” 📰?

2.

MULTIPLE CHOICE

30 sec • 1 pt

Em gái gọi chị gái là?

3.

MULTIPLE CHOICE

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa của “할머니”

4.

MULTIPLE CHOICE

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa của “계절”

5.

MULTIPLE CHOICE

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa của “산”

6.

MULTIPLE CHOICE

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa của “사람”

7.

MULTIPLE CHOICE

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa của “베트남”

8.

MULTIPLE CHOICE

30 sec • 1 pt

베트남 : Việt NAm 🇻🇳.

사람 : Người 🧍‍♂️

=> 베트남 사람: ?????

9.

MULTIPLE CHOICE

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa của “강아지”

10.

MULTIPLE CHOICE

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa của “mặt 🌓trăng ”

Explore all questions with a free account

or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?