Từ vựng buổi 11( từ mới trc buổi thi)

Từ vựng buổi 11( từ mới trc buổi thi)

1st - 5th Grade

17 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

trò chơi đố vui siêu khó

trò chơi đố vui siêu khó

4th Grade - Professional Development

15 Qs

Pháp luật lao động

Pháp luật lao động

1st Grade

20 Qs

ÔN TẬP LỊCH SỬ CUỐI KI I

ÔN TẬP LỊCH SỬ CUỐI KI I

5th Grade

19 Qs

VÀO PHỦ CHÚA TRỊNH

VÀO PHỦ CHÚA TRỊNH

2nd Grade

20 Qs

FUTURE INTERNATIONAL NURSE - HCI&UCL

FUTURE INTERNATIONAL NURSE - HCI&UCL

1st Grade

12 Qs

ĐỐ VUI TUẦN 2

ĐỐ VUI TUẦN 2

KG - 1st Grade

14 Qs

Ôn tập ngày 20/8

Ôn tập ngày 20/8

2nd Grade

20 Qs

FUHO

FUHO

1st Grade

12 Qs

Từ vựng buổi 11( từ mới trc buổi thi)

Từ vựng buổi 11( từ mới trc buổi thi)

Assessment

Quiz

Fun

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Phúc Hoàng Tâm

Used 7+ times

FREE Resource

17 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa của “신문” 📰?

Tờ Báo 🗞️

Bà 👵

Chị gái 👩

Em gái 👧

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Em gái gọi chị gái là?

할머니

언니

신문

창문

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa của “할머니”

Chị gái

Camera

Cửa sổ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa của “계절”

Mùa ( ví dụ mùa Xuân hạ thu đông)

Bà 👵

Chị gái 👩

Cửa sổ 🪟

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa của “산”

Núi 🏔️

Biển 🌊

Rừng 🌳

Cây 🌱

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa của “사람”

Người 🧍 🧍‍♀️ 🧍‍♂️

Núi 🏔️

Biển 🌊

Rừng 🌳

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa của “베트남”

Việt Nam 🇻🇳

HÀn quốc 🇰🇷

Trung Quốc 🇨🇳

Mỹ 🇺🇸

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?