Sắp xếp từ (Ôn tập - bài 21)

Sắp xếp từ (Ôn tập - bài 21)

University

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vietnamese Language - VSL2 - Unit 11

Vietnamese Language - VSL2 - Unit 11

University

10 Qs

ĐỌC TUỔI NGỰA LỚP 5

ĐỌC TUỔI NGỰA LỚP 5

5th Grade - University

9 Qs

kiểm tra văn miêu tả mùa gặt

kiểm tra văn miêu tả mùa gặt

6th Grade - University

12 Qs

1과: 소개 (5)

1과: 소개 (5)

University

10 Qs

Bài 2- BK 1,2

Bài 2- BK 1,2

University

10 Qs

Nhập môn buổi 1

Nhập môn buổi 1

University

14 Qs

第十课:现在几点?Bài 10: Bây giờ là mấy giờ?

第十课:现在几点?Bài 10: Bây giờ là mấy giờ?

University

10 Qs

B4,5: Chào hỏi bằng tiếng Hàn

B4,5: Chào hỏi bằng tiếng Hàn

10th Grade - University

12 Qs

Sắp xếp từ (Ôn tập - bài 21)

Sắp xếp từ (Ôn tập - bài 21)

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Phuong Dao

Used 2+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

taxi / em / để/ gọi/ giúp / anh.

Evaluate responses using AI:

OFF

2.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

không / bạn / thích/ giúp/ khác/ người ?

Evaluate responses using AI:

OFF

3.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

dừng lại /đèn đỏ / ở ngã tư / nên / bạn / nhìn thấy.

Evaluate responses using AI:

OFF

4.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

không / bạn / giúp / cửa sổ (window) / mở/ tôi / được?

Evaluate responses using AI:

OFF

5.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

cho / hỏi / cách / đây / bao xa / hồ Hoàn Kiếm ?

Evaluate responses using AI:

OFF

6.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

bao giờ / bạn / phố Cổ Hà Nội/ đã / đi thăm/ chưa ?

Evaluate responses using AI:

OFF

7.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

làm / này / tôi / tự / bài tập / được.

Evaluate responses using AI:

OFF

8.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

ở / cuối tuần / nhà / đừng / chị.
cho / đi / chị / nên / chơi / vui.

Evaluate responses using AI:

OFF

9.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

trời / mưa / sắp / rồi / to.
đi / ngoài/ ra/ con/ đừng.

Evaluate responses using AI:

OFF