nguyên tố hóa học đồng vị

nguyên tố hóa học đồng vị

10th Grade

62 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ôn tập 4/01

ôn tập 4/01

10th Grade

66 Qs

HOÁ 10 (C8/1)

HOÁ 10 (C8/1)

10th Grade

61 Qs

hoá 10

hoá 10

10th Grade

60 Qs

HÓA 10 - ĐỀ CƯƠNG HKII HTK PHẦN TRẮC NGHIỆM

HÓA 10 - ĐỀ CƯƠNG HKII HTK PHẦN TRẮC NGHIỆM

10th Grade

64 Qs

Đáp án giữa kỳ I khối 10

Đáp án giữa kỳ I khối 10

10th Grade

61 Qs

HALOGEN 1

HALOGEN 1

10th Grade

66 Qs

Hóa học

Hóa học

10th Grade

60 Qs

Ôn tập học kì 1

Ôn tập học kì 1

10th Grade

60 Qs

nguyên tố hóa học đồng vị

nguyên tố hóa học đồng vị

Assessment

Quiz

Chemistry

10th Grade

Medium

Created by

Mai Thanh

Used 12+ times

FREE Resource

62 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Các nguyên tử thuộc cùng về một nguyên tố hóa học khi

có cùng số hạt proton.

có cùng số hạt neutron.

có cùng số hạt electron và neutron.

có cùng khối lượng nguyên tử.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Hạt nhân nguyên tử Lithium (Li) có 3 proton. Số hiệu nguyên tử của Li là

4

3

2

1

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Nguyên tử Helium (He) có 2 proton và 2 neutron. Số khối của He là

2

6

4

8

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Media Image

Từ kí hiệu nguyên tử trên, ta không thể xác định được

kí hiệu hóa học của nguyên tố (X).     

số khối.

kích thước của nguyên tử (X).            

số hiệu nguyên tử.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Nguyên tử aluminium (Al) có 13 proton và 14 neutron. Kí hiệu nguyên tử của nguyên tố này là

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Media Image

Cho biết kí hiệu nguyên tử của nguyên tố fluorine như trên . Số proton, neutron và electron trong nguyên tử fluorine lần lượt là

9, 9, 10.                      

9, 10, 9.

10, 9, 9.          

9, 19, 9.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Media Image

Cho các nguyên tử trên. Những nguyên tử nào là đồng vị của nhau?

X, Y, Z.          

Y, Z, M.

Y, M, T.          

X, M, T.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?