Từ vựng A2-2_Katsudou 11

Từ vựng A2-2_Katsudou 11

Professional Development

28 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 6 - Ôn tập (TVB1)

Bài 6 - Ôn tập (TVB1)

KG - Professional Development

25 Qs

MTG-NM4.03

MTG-NM4.03

Professional Development

25 Qs

Kiểm tra từ vựng N5 Bài 6

Kiểm tra từ vựng N5 Bài 6

Professional Development

29 Qs

Câu hỏi kiến thức

Câu hỏi kiến thức

Professional Development

25 Qs

unit 1 grade 2

unit 1 grade 2

Professional Development

28 Qs

QUIZZ TEST TỪ VỰNG BÀI 1 -BÀI 14

QUIZZ TEST TỪ VỰNG BÀI 1 -BÀI 14

Professional Development

30 Qs

Từ vựng bài 7

Từ vựng bài 7

Professional Development

23 Qs

TVO quizziz #6

TVO quizziz #6

Professional Development

24 Qs

Từ vựng A2-2_Katsudou 11

Từ vựng A2-2_Katsudou 11

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Easy

Created by

Thuy NT118

Used 9+ times

FREE Resource

28 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

いろいろ(な)
nhiều, phong phú (về chủng loại)
chọn ~, quyết định ~
rượu (Tây)
memo, ghi chú

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

おさけ
rượu (nói chung)
nhiều, phong phú (về chủng loại)
chọn ~, quyết định ~
rượu (Tây)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

おにぎり
cơm nắm
rượu (nói chung)
nhiều, phong phú (về chủng loại)
chọn ~, quyết định ~

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

おべんとう
cơm hộp, cơm trưa
cơm nắm
rượu (nói chung)
nhiều, phong phú (về chủng loại)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

からあげ
gà chiên
cơm hộp, cơm trưa
cơm nắm
rượu (nói chung)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ごみぶくろ
túi đựng rác
gà chiên
cơm hộp, cơm trưa
cơm nắm

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

(お)さら
cái đĩa
túi đựng rác
gà chiên
cơm hộp, cơm trưa

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?