Mở rộng vốn từ

Mở rộng vốn từ

4th Grade

75 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

VIODEU 4 CẤP HUYỆN 3

VIODEU 4 CẤP HUYỆN 3

4th Grade

70 Qs

GDCD HK1/10

GDCD HK1/10

1st Grade - University

70 Qs

Common Nouns

Common Nouns

KG - Professional Development

70 Qs

Đố vui Kinh Thánh - Ngành THIẾU

Đố vui Kinh Thánh - Ngành THIẾU

1st - 5th Grade

70 Qs

Scp Foundtion

Scp Foundtion

KG - Professional Development

78 Qs

Ai là triệu phú

Ai là triệu phú

1st - 5th Grade

72 Qs

Linh 4

Linh 4

1st - 5th Grade

77 Qs

Rung chuông vàng - Kéo lục lạc vàng

Rung chuông vàng - Kéo lục lạc vàng

1st - 5th Grade

76 Qs

Mở rộng vốn từ

Mở rộng vốn từ

Assessment

Quiz

Other

4th Grade

Practice Problem

Hard

Created by

Nguyen Ngoc

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

75 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 3 tiếng "đoàn, nạp, kết" có thể tạo được bao nhiêu

3 từ

5 từ

2 từ

4 từ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống trong câu sau: Anh Tùng là người có [...] song toàn.

tài hoa

tài giỏi

tài đức

tài năng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Người đàn ông làm nghề kiếm củi trong rừng được gọi là gì?

tiêu điều

tiều phu

sĩ phu

ngư dân

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống trong câu sau: Chị Hạnh giận quá, mất bình tĩnh, không còn [...] được nữa.

tự tin

tự trọng

tự giác

tự chủ

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn tiếng thích hợp trong ngoặc đơn để điền vào chỗ trống: (sức, nghị, nhân) Sức mạnh tinh thần tạo cho con người sự kiên quyết trong hành động, không lùi bước trước khó khăn là ……….lực.

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây chứa tiếng "kết" có nghĩa là "khép lại"?

liên kết

kết giao

kết cục

đoàn kết

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là "ăn ở nhân hậu, thành thật, trước sau như một"?

trung kiên

trung hậu

trung thành

trung thực

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?

Similar Resources on Wayground