(1-4) Câu nói thông dụng Tiếng Trung

(1-4) Câu nói thông dụng Tiếng Trung

6th - 8th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

第三课练习

第三课练习

1st Grade - University

20 Qs

BÀI 3 - HSK1 TIÊU CHUẨN

BÀI 3 - HSK1 TIÊU CHUẨN

6th Grade

20 Qs

HSK 1 BAB 6

HSK 1 BAB 6

7th Grade

18 Qs

[HÁN NGỮ 1] ÔN TẬP HSK 1

[HÁN NGỮ 1] ÔN TẬP HSK 1

6th - 12th Grade

19 Qs

CH6: 一杯咖啡多少钱?HOW MUCH IS A CUP OF COFFEE?

CH6: 一杯咖啡多少钱?HOW MUCH IS A CUP OF COFFEE?

1st Grade - Professional Development

17 Qs

汉1:第六课: 复习

汉1:第六课: 复习

KG - 12th Grade

15 Qs

Đọc hiểu HSK1

Đọc hiểu HSK1

1st - 12th Grade

20 Qs

BÀI 6 - HSK1 TIÊU CHUẨN

BÀI 6 - HSK1 TIÊU CHUẨN

6th Grade

20 Qs

(1-4) Câu nói thông dụng Tiếng Trung

(1-4) Câu nói thông dụng Tiếng Trung

Assessment

Quiz

World Languages

6th - 8th Grade

Hard

Created by

Gia Han

Used 5+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Con về nhà rồi

我回家了

晚安

我也是

我吃饭了

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Mình phản đối

我同意

我也是

我反对

再见

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 5 pts

Dịch câu này sang tiếng việt: 请问,洗手间在哪里?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Hôm nay thời tiết như thế nào ?

天气怎么样?

你身体怎么样?

身体怎么样?

今天天气怎么样?

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 5 pts

Trả lời câu hỏi sau bằng tiếng Trung:

你吃饭了吗?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 5 pts

你会说英语吗?

Bạn biết nói tiếng Hàn không ?

Bạn biết nói tiếng Nhật không ?

Bạn biết nói tiếng Anh không ?

Bạn biết nói tiếng Trung Không ?

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 5 pts

Trả lời câu hỏi sau, bằng tiếng trung: 你今天怎么样?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?