HSK1 - Bài 13 他在学做中国菜呢

Quiz
•
World Languages
•
KG
•
Hard
Vy Nguyễn
FREE Resource
37 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 5 pts
Chọn phần dịch đúng cho câu sau:
“我喜欢吃越南菜”
“Wǒ xǐhuān chī yuènán cài”
Tôi thích ăn đồ ăn Việt Nam.
Tôi không thích ăn đồ ăn Việt Nam.
Tôi thích ăn đồ ăn Nhật Bản.
Tôi không thích ăn đồ ăn Nhật Bản.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 5 pts
Chọn phần dịch đúng cho câu sau:
"Chúng tôi ở nhà xem phim."
我们在家。
Wǒmen zàijiā.
我们在家看电视。
Wǒmen zàijiā kàn diànshì.
我们在家看电影。
Wǒmen zàijiā kàn diànyǐng.
我们在看电影。
Wǒmen zài kàn diànyǐng.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chọn phần dịch đúng cho câu sau:
"Tôi thích ăn món Trung."
我喜欢吃中国菜。
Wǒ xǐhuān chī zhōngguó cài.
我喜欢吃汉语菜。
Wǒ xǐhuān chī hànyǔ cài.
他喜欢吃中国菜。
Tā xǐhuān chī zhōngguó cài.
我喜欢吃美国菜。
Wǒ xǐhuān chī měiguó cài.
4.
MULTIPLE SELECT QUESTION
1 min • 5 pts
Chọn phần dịch đúng cho câu sau:
"Thời tiết hôm nay không lạnh cũng không nóng.”
(CHỌN NHIỀU HƠN 1 ĐÁP ÁN)
今天天气不冷也不热。
Jīntiān tiānqì bù lěng yě bù rè.
天气不冷。
Tiānqì bù lěng.
今天天气不冷不热。
Jīntiān tiānqì bù lěng bù rè.
天气不太冷不太热。
Tiānqì bù tài lěng bù tài rè.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chọn phần dịch đúng cho câu sau:
我妈妈给我打电话。
Wǒ māmā gěi wǒ dǎ diànhuà.
Mẹ tôi gọi điện cho tôi.
Tôi gọi điện cho mẹ tôi.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chọn phần dịch đúng cho câu sau:
下午我去看电影。
Xiàwǔ wǒ qù kàn diànyǐng.
Buổi trưa tôi đi xem tivi.
Buổi chiều tôi đi xem phim.
7.
MATCH QUESTION
3 mins • 1 pt
Tìm các cặp tương ứng sau
我没看电视,我在学习呢。
Wǒméikàndiànshì,wǒzàixuéxíne
昨天下午你在家做什么呢?
Zuótiān xiàwǔ nǐ zàijiā zuò shénme ne?
在家吃吧。
Zàijiā chī ba.
你喜欢喝茶吗?
Nǐ xǐhuān hē chá ma?
在下雨呢。
Zàixià yǔ ne.
今天天气怎么样?
Jīntiān tiānqì zěnme yàng?
我喜欢喝水。
Wǒ xǐhuān hē shuǐ.
你在看电视吗?
Nǐ zài kàn diànshì ma?
我和朋友在看书呢。
Wǒ hé péngyǒu zài kànshū ne.
今天我们去哪儿吃饭?
Jīntiān wǒmen qù nǎ'er chīfàn?
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
40 questions
hsk 1

Quiz
•
KG - University
34 questions
KITB-Beijing HSK 1 L1

Quiz
•
1st - 5th Grade
40 questions
CME kids 2 unit 13 & 14

Quiz
•
5th Grade
40 questions
Chinese

Quiz
•
5th Grade
32 questions
Hanyu Jiaocheng 1A - 15 spelling test

Quiz
•
1st - 5th Grade
35 questions
Mandarin quiz 1

Quiz
•
University
35 questions
HSK1 - Bài 9 你儿子在哪儿工作

Quiz
•
KG
33 questions
HSK1 - Bài 5 她女儿今年二十岁

Quiz
•
KG
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade