Đọc đoạn hội thoại sau và trả lời câu hỏi
她们今天晚上做什么?
HSK1 - Bài 11 现在几点
Quiz
•
World Languages
•
KG
•
Medium
Vy Nguyễn
Used 2+ times
FREE Resource
32 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Đọc đoạn hội thoại sau và trả lời câu hỏi
她们今天晚上做什么?
吃火锅
去超市
看电影
打篮球
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Đọc đoạn hội thoại sau và trả lời câu hỏi
他几点去上课?
上午
2点
11点
中午
3.
MATCH QUESTION
3 mins • 1 pt
Tìm các cặp tương ứng sau
星期五前。
Xīngqíwǔ qián.
你中午去吃饭吗?
Nǐ zhōngwǔ qù chīfàn ma?
我不去,没有时间。
Wǒ bù qù, méiyǒu shíjiān.
你什么时候回北京?
Nǐ shénme shíhòu huí běijīng?
他不想去。
Tā bùxiǎng qù.
中午你工作吗?
Zhōngwǔ nǐ gōngzuò ma?
不去学校,我在家。
Bù qù xuéxiào, wǒ zàijiā.
大卫去看电影吗?
DàWèi qù kàn diànyǐng ma?
不工作,你12点来吧。
Bù gōngzuò, nǐ 12 diǎn lái ba
下午三点你去学校吗?
Xiàwǔ sān diǎn nǐ qù xuéxiào ma?
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chọn đáp án đúng
你什么.........有时间?我们去看电影。
Nǐ shénme.........yǒu shíjiān? Wǒmen qù kàn diànyǐng.
点
Diǎn
分
Fēn
时候
Shíhòu
前
Qián
住
Zhù
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chọn đáp án đúng
我在王方家........一个星期,星期六回家。
Wǒ zài WángFāng jiā........yì gè xīngqi, xīngqíliù huí jiā.
点
Diǎn
分
Fēn
时候
Shíhòu
前
Qián
住
Zhù
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chọn đáp án đúng
现在中午十二.........,你去吃饭吗?
Xiànzài zhōngwǔ shí'èr........., nǐ qù chīfàn ma?
点
Diǎn
分
Fēn
时候
Shíhòu
前
Qián
住
Zhù
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chọn đáp án đúng
我八点.........在家。
Wǒ bā diǎn.........zàijiā.
点
Diǎn
分
Fēn
时候
Shíhòu
前
Qián
住
Zhù
35 questions
HSK2 - 8
Quiz
•
9th - 12th Grade
35 questions
HSK2 - 12
Quiz
•
9th - 12th Grade
35 questions
HSK2 - 5
Quiz
•
9th - 12th Grade
32 questions
HSK1 - Bài 12 明天天气怎么样
Quiz
•
KG
33 questions
BÀI TẬP LUYỆN NGHE :现在几点?
Quiz
•
1st Grade
30 questions
时间 Time (HATI MURNI)
Quiz
•
KG - 6th Grade
30 questions
ภาษาจีน ม .2กลางภาค กลุ่ม 1 (2/1)
Quiz
•
1st Grade - University
32 questions
BÀI THI KUAILEHANYU1
Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz
Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set
Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz
Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities
Quiz
•
10th - 12th Grade