Kiểm tra từ vựng tiếng Anh (3)

Kiểm tra từ vựng tiếng Anh (3)

1st Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ôn tập bài 12

ôn tập bài 12

1st - 11th Grade

20 Qs

Scrivi i pezzettini rosa (i)

Scrivi i pezzettini rosa (i)

1st Grade

21 Qs

MINITEST 1

MINITEST 1

1st Grade

20 Qs

TỪ  ĐỒNG NGHĨA

TỪ ĐỒNG NGHĨA

1st Grade

15 Qs

Thức ăn audio responses quizizz

Thức ăn audio responses quizizz

1st - 5th Grade

24 Qs

Ejercicio de Español/ sílabas ge-gi

Ejercicio de Español/ sílabas ge-gi

1st Grade

18 Qs

Tiếng Việt 1

Tiếng Việt 1

1st Grade

20 Qs

ÔN TẬP LỚP 7

ÔN TẬP LỚP 7

1st - 5th Grade

20 Qs

Kiểm tra từ vựng tiếng Anh (3)

Kiểm tra từ vựng tiếng Anh (3)

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Easy

Created by

Yến Vương

Used 9+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ vựng 'Beautiful' trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

Xấu xí

Đẹp

Thấp

Gầy

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ vựng 'Confident' trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

Buồn bã

Hài lòng

Lo sợ

Tự tin

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ vựng 'Shop' trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

Cửa hàng

Nhà hàng

Trường học

Bệnh viện

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ vựng 'Buy' trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

Viết

Mua

Bán

Đọc

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "Attractive" mang nghĩa là gì?

tự tin

lôi cuốn, thu hút

xấu hổ

vóc dáng, thân hình

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "Charming" mang nghĩa là gì?

thừa cân, béo

quyến rũ, thu hút

đặc điểm, nét nổi bật

cân đối, gọn gàng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "Feature" mang nghĩa là gì?

đặc điểm, nét nổi bật

đáng yêu, dễ thương

vóc dáng, thân hình

ưa nhìn, sáng sủa

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?