Kiểm tra từ vựng tiếng Anh (3)

Kiểm tra từ vựng tiếng Anh (3)

1st Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Câu đố 20/10

Câu đố 20/10

1st - 5th Grade

17 Qs

gue, gui - ge, gi

gue, gui - ge, gi

KG - 2nd Grade

15 Qs

Dòng họ Siêu Anh Hùng Mặt Trăng

Dòng họ Siêu Anh Hùng Mặt Trăng

1st Grade

17 Qs

Trái cây audio responses quizizz

Trái cây audio responses quizizz

1st - 5th Grade

23 Qs

lesson1(7/5/23)

lesson1(7/5/23)

1st Grade

23 Qs

THỬ THÁCH T.VIỆT- T7

THỬ THÁCH T.VIỆT- T7

1st Grade

15 Qs

Núi quizizz

Núi quizizz

1st - 5th Grade

25 Qs

Phân loại ngôn ngữ

Phân loại ngôn ngữ

1st Grade

20 Qs

Kiểm tra từ vựng tiếng Anh (3)

Kiểm tra từ vựng tiếng Anh (3)

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Easy

Created by

Yến Vương

Used 9+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ vựng 'Beautiful' trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

Xấu xí

Đẹp

Thấp

Gầy

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ vựng 'Confident' trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

Buồn bã

Hài lòng

Lo sợ

Tự tin

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ vựng 'Shop' trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

Cửa hàng

Nhà hàng

Trường học

Bệnh viện

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ vựng 'Buy' trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

Viết

Mua

Bán

Đọc

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "Attractive" mang nghĩa là gì?

tự tin

lôi cuốn, thu hút

xấu hổ

vóc dáng, thân hình

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "Charming" mang nghĩa là gì?

thừa cân, béo

quyến rũ, thu hút

đặc điểm, nét nổi bật

cân đối, gọn gàng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "Feature" mang nghĩa là gì?

đặc điểm, nét nổi bật

đáng yêu, dễ thương

vóc dáng, thân hình

ưa nhìn, sáng sủa

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?