HSG. từ dễ gây nhầm lẫn (1-26 cụm đầu)

HSG. từ dễ gây nhầm lẫn (1-26 cụm đầu)

12th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Noun: danh từ

Noun: danh từ

KG - University

20 Qs

FDT - từ vựng LC L7-8

FDT - từ vựng LC L7-8

1st Grade - University

19 Qs

G12 - UNIT 10 ENDANGERED SPECIES

G12 - UNIT 10 ENDANGERED SPECIES

11th - 12th Grade

17 Qs

Thi thử Anh THPTQG (P1)

Thi thử Anh THPTQG (P1)

12th Grade

20 Qs

UNIT 7. THAT'S MY SCHOOL

UNIT 7. THAT'S MY SCHOOL

1st Grade - University

20 Qs

G12-B7-T9-Revision-Grammar

G12-B7-T9-Revision-Grammar

12th Grade

15 Qs

Vài câu trắc nghiệm vui vui

Vài câu trắc nghiệm vui vui

12th Grade

20 Qs

Ứng dụng công nghệ thông tin vào giảng dạy

Ứng dụng công nghệ thông tin vào giảng dạy

1st Grade - Professional Development

10 Qs

HSG. từ dễ gây nhầm lẫn (1-26 cụm đầu)

HSG. từ dễ gây nhầm lẫn (1-26 cụm đầu)

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Hard

Created by

hải thị

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 5 pts

Từ nào có nghĩa là 'không quan tâm, không chú ý'?

Forgetful

Disinterested

Forgettable

Uninterested

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 5 pts

Từ nào có nghĩa là 'có thể đánh giá, thấy rõ được; đáng kể'?

Complementary

Complimentary

Appreciative

Appreciable

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 5 pts

Từ nào có nghĩa là 'sự trông chờ, sự hy vọng (của một người)'?

Expectancy

Respectable

Respective

Expectation

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 5 pts

Từ nào có nghĩa là 'đáng kính trọng; đứng đắn, đàng hoàng; khá lớn, đáng kể'?

Respective

Respectable

Respectful

Comprehensive

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 5 pts

Từ nào có nghĩa là 'biết điều, hợp lý, nhận thấy'?

Responsible

Responsive

Sensitive

Sensible

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 5 pts

Từ nào có nghĩa là 'thành công'?

Successful

Classic

Successive

Classical

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 5 pts

Từ nào có nghĩa là 'cổ điển, thuộc về truyền thống lâu đời'?

Deathly

Deadly

Classic

Classical

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?