vocabulary 2

vocabulary 2

1st - 5th Grade

28 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

(0944 406 848-English Mrs Hien)  BÀI 2:Từ mới Unit 19,20

(0944 406 848-English Mrs Hien) BÀI 2:Từ mới Unit 19,20

3rd Grade

24 Qs

Ôn tập unit 3 - lớp 10

Ôn tập unit 3 - lớp 10

3rd Grade

27 Qs

Kiểm Tra Hội Nhập new

Kiểm Tra Hội Nhập new

2nd Grade

26 Qs

viết bài

viết bài

1st Grade

23 Qs

Unit 3 My foreign friend lesson 1

Unit 3 My foreign friend lesson 1

5th Grade

23 Qs

UNIT I'M FROM JAPAN - ỐC GRADE 4

UNIT I'M FROM JAPAN - ỐC GRADE 4

4th Grade

23 Qs

đề O 3

đề O 3

1st Grade

25 Qs

English Mrs.Hien-0944 406 848(Unit 20-Bài 1-Từ mới)

English Mrs.Hien-0944 406 848(Unit 20-Bài 1-Từ mới)

4th Grade

25 Qs

vocabulary 2

vocabulary 2

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Medium

Created by

Nhung Phạm

Used 2+ times

FREE Resource

28 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

chef

thợ cơ khí

đầu bếp hoặc người nấu ăn chuyên nghiệp

( bếp trưởng)

giáo viên
bác sĩ

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

đầu bếp

Chef

cook

Teacher
Cook

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

farmer

người thợ mộc
người nông dân
người thợ may
người chăn nuôi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

photographer

Người chơi golf
Người chụp ảnh hoặc nhiếp ảnh gia
Người lái xe
Người bán hàng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

vet nghĩa là gì

bác sĩ thú y
bác sĩ da liễu
bác sĩ nha khoa
bác sĩ thú cưng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

restaurant nghĩa là gì

một công ty sản xuất ô tô
một trung tâm giáo dục
một cửa hàng bán đồ ăn và thức uống cho khách hàng
một cửa hàng bán quần áo

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

clinic nghĩa là gì

nhà hàng
siêu thị
trường học
phòng khám hoặc bệnh viện nhỏ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?