Kiểm tra từ vựng tiếng Trung

Kiểm tra từ vựng tiếng Trung

University

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

THTH 1 - Bài 13

THTH 1 - Bài 13

University

18 Qs

Bạn sẽ là fan cứng của ULIS chứ?

Bạn sẽ là fan cứng của ULIS chứ?

University

15 Qs

Kiểm tra từ vựng Sejong 1 - B7 - Mùa và thời tiết

Kiểm tra từ vựng Sejong 1 - B7 - Mùa và thời tiết

University

15 Qs

HSK1 - Bài 3

HSK1 - Bài 3

University

16 Qs

chiếu vật và chỉ xuất

chiếu vật và chỉ xuất

University

17 Qs

Ôn tập từ loại: Danh từ; Động từ; Tính từ

Ôn tập từ loại: Danh từ; Động từ; Tính từ

5th Grade - University

16 Qs

Miu, Cún và quả bóng - TVCB1

Miu, Cún và quả bóng - TVCB1

KG - Professional Development

20 Qs

Trắc nghiệm Trong lòng mẹ + Tức nước vỡ bờ

Trắc nghiệm Trong lòng mẹ + Tức nước vỡ bờ

KG - Professional Development

15 Qs

Kiểm tra từ vựng tiếng Trung

Kiểm tra từ vựng tiếng Trung

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Sofia Kim

Used 5+ times

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm Pinyin của "們" là gì?

nín

men

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm Pinyin của "他/ 她" là gì?

men

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "Đại từ nhân xưng ngôi thứ 3 (nam/nữ)"?

他/ 她

你/ 妳

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm Pinyin của "你/ 妳" là gì?

nín

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "Đại từ nhân xưng ngôi thứ 2 (trang trọng)"?

你/ 妳

他/ 她

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "Đại từ nhân xưng ngôi thứ 1"?

你/ 妳

他/ 她

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm Pinyin của "他/ 她" là gì?

men

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?