present continuous tense ( dấu hiệu nhận biết)

present continuous tense ( dấu hiệu nhận biết)

10th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

english 9 unit 6

english 9 unit 6

1st - 10th Grade

20 Qs

PRESENT SIMPLE AND PRESENT CONTINUOUS

PRESENT SIMPLE AND PRESENT CONTINUOUS

10th Grade

20 Qs

hiện tại đơn và tiếp diễn

hiện tại đơn và tiếp diễn

5th Grade - Professional Development

15 Qs

unit 11: SCIENCE AND TECHNOLOGY- Grammar- Reported speech

unit 11: SCIENCE AND TECHNOLOGY- Grammar- Reported speech

7th Grade - University

15 Qs

Hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn

Hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn

10th Grade

20 Qs

Hiện tại đơn giản (Thì hiện tại đơn)

Hiện tại đơn giản (Thì hiện tại đơn)

6th - 12th Grade

20 Qs

GRAMMAR

GRAMMAR

10th - 11th Grade

20 Qs

Tenses

Tenses

10th - 12th Grade

15 Qs

present continuous tense ( dấu hiệu nhận biết)

present continuous tense ( dấu hiệu nhận biết)

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Easy

Created by

Mike Ki

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

1. He is studying now. Trong câu này từ "now" là dấu hiệu nhận biết của thì gì và miêu tả điều gì?
Thì Quá Khứ Đơn - miêu tả hành động đã xảy ra
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn - miêu tả hành động đang diễn ra
Thì Hiện Tại Đơn - miêu tả sự thật hiển nhiên
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn - miêu tả tần suất
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn - miêu tả hành động tạm thời

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

2. She is working at the moment. Trong câu này từ "at the moment" là dấu hiệu nhận biết của thì gì và miêu tả điều gì?
Thì Hiện Tại Đơn - miêu tả sự thật hiển nhiên
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn - miêu tả hành động đang diễn ra
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn - miêu tả kế hoạch tương lai gần
Thì Hiện Tại Đơn - miêu tả hành động lặp đi lặp lại
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn - miêu tả hành động tạm thời

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

3. They are traveling this year. Trong câu này từ "this year" là dấu hiệu nhận biết của thì gì và miêu tả điều gì?
Thì Tương Lai Đơn - miêu tả hành động sẽ xảy ra
Thì Hiện Tại Đơn - miêu tả hành động lặp đi lặp lại
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn - miêu tả hành động đang diễn ra
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn - miêu tả hành động tạm thời
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn - miêu tả kế hoạch tương lai gần

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

4. He is reading a book right now. Trong câu này từ "right now" là dấu hiệu nhận biết của thì gì và miêu tả điều gì?
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn - miêu tả hành động đang diễn ra
Thì Hiện Tại Đơn - miêu tả sự thật hiển nhiên
Thì Tương Lai Gần - miêu tả hành động sắp xảy ra
Thì Hiện Tại Đơn - miêu tả thói quen
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn - miêu tả hành động tạm thời

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

5. I am visiting my grandparents today. Trong câu này từ "today" là dấu hiệu nhận biết của thì gì và miêu tả điều gì?
Thì Quá Khứ Đơn - miêu tả hành động đã xảy ra
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn - miêu tả hành động đang diễn ra
Thì Hiện Tại Đơn - miêu tả sự thật hiển nhiên
Thì Hiện Tại Đơn - miêu tả hành động lặp đi lặp lại
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn - miêu tả kế hoạch tương lai gần

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

6. We are preparing for the exam this week. Trong câu này từ "this week" là dấu hiệu nhận biết của thì gì và miêu tả điều gì?
Thì Tương Lai Đơn - miêu tả hành động sẽ xảy ra
Thì Hiện Tại Đơn - miêu tả sự thật hiển nhiên
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn - miêu tả hành động đang diễn ra
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn - miêu tả hành động tạm thời
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn - miêu tả kế hoạch tương lai gần

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

7. She is currently studying English. Trong câu này từ "currently" là dấu hiệu nhận biết của thì gì và miêu tả điều gì?
Thì Hiện Tại Đơn - miêu tả hành động lặp đi lặp lại
Thì Quá Khứ Đơn - miêu tả hành động đã xảy ra
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn - miêu tả hành động đang diễn ra
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn - miêu tả hành động tạm thời
Thì Hiện Tại Đơn - miêu tả sự thật hiển nhiên

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?