past simple tense ( dấu hiệu nhận biết)

past simple tense ( dấu hiệu nhận biết)

10th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CONDITIONAL - TYPE 1

CONDITIONAL - TYPE 1

10th Grade

20 Qs

summer

summer

KG - Professional Development

15 Qs

TIẾNG ANH (C2)

TIẾNG ANH (C2)

6th - 12th Grade

20 Qs

REVIEW 1 ENGLISH 3 - (Bài ôn số 1 -Tiếng Anh lớp 3)

REVIEW 1 ENGLISH 3 - (Bài ôn số 1 -Tiếng Anh lớp 3)

7th - 12th Grade

19 Qs

Signals of Tenses

Signals of Tenses

9th - 12th Grade

20 Qs

[Lớp 8] Thì hiện tại

[Lớp 8] Thì hiện tại

6th - 12th Grade

20 Qs

Tổng hợp nhận biết các thì (nâng cao)

Tổng hợp nhận biết các thì (nâng cao)

5th - 12th Grade

25 Qs

GRADE 12 (REPORTED SPEECH)

GRADE 12 (REPORTED SPEECH)

10th - 12th Grade

20 Qs

past simple tense ( dấu hiệu nhận biết)

past simple tense ( dấu hiệu nhận biết)

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Medium

Created by

Mike Ki

Used 3+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

She lived in New York several years ago.
Thì Quá Khứ Đơn - miêu tả 1 hành động đã xảy ra trong quá khứ
Thì Hiện Tại Đơn - miêu tả 1 sự thật hiển nhiên
Thì Quá Khứ Hoàn Thành - miêu tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm cụ thể
Thì Hiện Tại Hoàn Thành - miêu tả hành động vừa kết thúc
Thì Tương Lai Đơn - miêu tả 1 hành động sẽ xảy ra trong tương lai

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

They went to the beach when they were children.
Thì Quá Khứ Đơn - miêu tả 1 hành động đã xảy ra trong quá khứ
Thì Hiện Tại Đơn - miêu tả 1 sự thật hiển nhiên
Thì Quá Khứ Tiếp Diễn - miêu tả hành động đang xảy ra trong quá khứ
Thì Hiện Tại Hoàn Thành - miêu tả hành động vừa kết thúc
Thì Tương Lai Đơn - miêu tả 1 hành động sẽ xảy ra trong tương lai

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

He visited his grandparents yesterday.
Thì Quá Khứ Đơn - miêu tả 1 hành động đã xảy ra trong quá khứ
Thì Quá Khứ Hoàn Thành - miêu tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm cụ thể
Thì Hiện Tại Đơn - miêu tả 1 sự thật hiển nhiên
Thì Tương Lai Hoàn Thành - miêu tả hành động sẽ đã hoàn thành trong tương lai
Thì Quá Khứ Tiếp Diễn - miêu tả hành động đang xảy ra trong quá khứ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Once upon a time, there was a beautiful princess.
Thì Quá Khứ Đơn - miêu tả 1 hành động đã xảy ra trong quá khứ
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn - miêu tả 1 hành động đang diễn ra
Thì Hiện Tại Đơn - miêu tả 1 sự thật hiển nhiên
Thì Quá Khứ Tiếp Diễn - miêu tả hành động đang xảy ra trong quá khứ
Thì Tương Lai Đơn - miêu tả 1 hành động sẽ xảy ra trong tương lai

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

They met each other ten years ago.
Thì Hiện Tại Đơn - miêu tả 1 sự thật hiển nhiên
Thì Quá Khứ Đơn - miêu tả 1 hành động đã xảy ra trong quá khứ
Thì Quá Khứ Hoàn Thành - miêu tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm cụ thể
Thì Quá Khứ Tiếp Diễn - miêu tả hành động đang xảy ra trong quá khứ
Thì Tương Lai Đơn - miêu tả 1 hành động sẽ xảy ra trong tương lai

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

He worked at that company in the past.
Thì Quá Khứ Đơn - miêu tả 1 hành động đã xảy ra trong quá khứ
Thì Hiện Tại Đơn - miêu tả 1 sự thật hiển nhiên
Thì Quá Khứ Hoàn Thành - miêu tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm cụ thể
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn - miêu tả 1 hành động đang diễn ra
Thì Tương Lai Đơn - miêu tả 1 hành động sẽ xảy ra trong tương lai

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

When I was young, I played soccer every day.
Thì Quá Khứ Đơn - miêu tả 1 hành động đã xảy ra trong quá khứ
Thì Quá Khứ Tiếp Diễn - miêu tả hành động đang xảy ra trong quá khứ
Thì Hiện Tại Đơn - miêu tả 1 sự thật hiển nhiên
Thì Hiện Tại Hoàn Thành - miêu tả hành động vừa kết thúc
Thì Tương Lai Đơn - miêu tả 1 hành động sẽ xảy ra trong tương lai

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?