past simple tense ( cách sử dụng )

past simple tense ( cách sử dụng )

10th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

VOCABULARY - DESCRIBE A BOOK

VOCABULARY - DESCRIBE A BOOK

10th Grade - University

10 Qs

THE PRESENT PERFECT

THE PRESENT PERFECT

8th - 12th Grade

15 Qs

Past simple: positive and negative

Past simple: positive and negative

5th Grade - University

15 Qs

Reported Theory

Reported Theory

9th - 12th Grade

20 Qs

Past continuous tense ( cách sử dụng )

Past continuous tense ( cách sử dụng )

10th Grade

15 Qs

NCE - U4 - Present perfect & Present simple

NCE - U4 - Present perfect & Present simple

6th Grade - University

10 Qs

Thì thời

Thì thời

9th - 10th Grade

20 Qs

hey!!

hey!!

KG - Professional Development

20 Qs

past simple tense ( cách sử dụng )

past simple tense ( cách sử dụng )

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Easy

Created by

Mike Ki

Used 7+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1: “Mary read this book yesterday”
Thì Hiện Tại Đơn - miêu tả một sự thật hiển nhiên
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn - miêu tả một hành động đang diễn ra
Thì Quá Khứ Đơn - miêu tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ
Thì Quá Khứ Tiếp Diễn - miêu tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2: “They went to the park last week”
Thì Quá Khứ Đơn - miêu tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn - miêu tả một hành động đang diễn ra
Thì Hiện Tại Đơn - miêu tả một sự thật hiển nhiên
Thì Quá Khứ Tiếp Diễn - miêu tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3: “When I was young, I hated eating vegetables.”
Thì Hiện Tại Đơn - miêu tả một sự thật hiển nhiên
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn - miêu tả một hành động đang diễn ra
Thì Quá Khứ Đơn - miêu tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ
Thì Quá Khứ Tiếp Diễn - miêu tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4: “When she was young, she enjoyed playing with the local cats.”
Thì Hiện Tại Đơn - miêu tả một sự thật hiển nhiên
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn - miêu tả một hành động đang diễn ra
Thì Quá Khứ Đơn - miêu tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ
Thì Quá Khứ Tiếp Diễn - miêu tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5: “I sent an email to you this morning but didn't get a response.”
Thì Hiện Tại Đơn - miêu tả một sự thật hiển nhiên
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn - miêu tả một hành động đang diễn ra
Thì Quá Khứ Đơn - miêu tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ
Thì Quá Khứ Tiếp Diễn - miêu tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6: “On Saturdays, we usually play soccer together.”
Thì Hiện Tại Đơn - miêu tả một sự thật hiển nhiên
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn - miêu tả một hành động đang diễn ra
Thì Quá Khứ Đơn - miêu tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ
Thì Quá Khứ Tiếp Diễn - miêu tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7: “When I was young, my mother used to make dinner at about 6 o'clock every day.”
Thì Hiện Tại Đơn - miêu tả một sự thật hiển nhiên
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn - miêu tả một hành động đang diễn ra
Thì Quá Khứ Đơn - miêu tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ
Thì Quá Khứ Tiếp Diễn - miêu tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?