A-Tổng hợp từ vựng bài 09 + 10

A-Tổng hợp từ vựng bài 09 + 10

KG

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 4 Minna No Nihongo

Bài 4 Minna No Nihongo

University

15 Qs

B-Bài test từ vựng bài 27 - 01

B-Bài test từ vựng bài 27 - 01

KG

20 Qs

A-Test từ vựng N5 bài 01

A-Test từ vựng N5 bài 01

KG

20 Qs

A-Test từ vựng N5 bài 04

A-Test từ vựng N5 bài 04

KG

20 Qs

B-Bài test từ vựng bài 26 - 01

B-Bài test từ vựng bài 26 - 01

KG

20 Qs

B-Bài test từ vựng bài 35

B-Bài test từ vựng bài 35

KG

20 Qs

日本語のれんしゅう

日本語のれんしゅう

9th - 12th Grade

15 Qs

B-Bài test từ vựng bài 31

B-Bài test từ vựng bài 31

1st - 5th Grade

20 Qs

A-Tổng hợp từ vựng bài 09 + 10

A-Tổng hợp từ vựng bài 09 + 10

Assessment

Quiz

Education

KG

Hard

Created by

QUIZIZZ TK7

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

好き

thích

ghét/không thích

giỏi, khéo

kém

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

じょうず

ghét/không thích

giỏi, khéo

kém

tuyệt vời

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

kém

へた

じょうず

きらい

すき

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

thật đáng tiếc/ buồn nhỉ

ざんねんですね

またこんどおねがいします

しつれいします

こまったな

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

かんじ

chữ hán

chữ

thời gian

cuộc hẹn, lời hứa

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

ごしゅじん

chồng ( người khác)

chồng (mình)

vợ (vợ người khác)

vợ mình

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Con cái

こども

わたし

おくさん

おっと

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?