Dịch từ: "phòng học"

Kiểm tra bài 2 trước phần 이/가

Quiz
•
Other
•
University
•
Hard
Quy Park
Used 3+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
강의실
교실
강당
사무실
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
Dịch câu sau "Cái này là cái cặp của bạn Nam"
이것은 남씨의 가방입니다
저것은 남씨의 가방입니다
이것은 가방의 사씨입니다
그것은 남씨의 가방입니다
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
Điền vào ô trống: "여기....남씨...방입니다."
은/는
는/은
는/의
은/의
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dịch câu: "그것은 연필입니다"
Cái đó là bút chì
Cái đó là cái tẩy
Cái đó là từ điển
Cái đó là cái bảng
5.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 10 pts
Điền vào ô trống: " 저것은 하우인씨.... 책입니다. "
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
Phòng gì đây mọi người ơi?
강의실
사무실
동아리방
세미나실
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 10 pts
Chọn tất cả các câu đúng nhen.
휴대몬
휴대전화
휴대폰
후대전화
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
10 questions
Korean negatives

Quiz
•
University
10 questions
SC1_Ôn tập buổi 1-3

Quiz
•
University
15 questions
Ôn tập Bài 1~Bài 5

Quiz
•
University
11 questions
Kiem tra bai 3

Quiz
•
University
12 questions
부산 - 3주 1수업

Quiz
•
University
7 questions
부산 - 2주 2수업 (이/가, 을/를, 은/는)

Quiz
•
University
12 questions
응급핵심간호실습 퀴즈(호흡기계)

Quiz
•
University
7 questions
부산 - 7 주 1 수업

Quiz
•
University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade