Kiểm tra bài 2 trước phần 이/가

Kiểm tra bài 2 trước phần 이/가

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập Bài 1~Bài 5

Ôn tập Bài 1~Bài 5

University

15 Qs

Kiem tra bai 3

Kiem tra bai 3

University

11 Qs

응급핵심간호실습 퀴즈(호흡기계)

응급핵심간호실습 퀴즈(호흡기계)

University

12 Qs

Mini Game: Unit1.  인사와 소개

Mini Game: Unit1. 인사와 소개

University

15 Qs

출석 확인 퀴즈

출석 확인 퀴즈

12th Grade - University

11 Qs

THTH2_B12.B13

THTH2_B12.B13

University

10 Qs

postposition 3

postposition 3

KG - Professional Development

15 Qs

KOR141 (7과-1  ‘서울행’을 꼭 보세요.)

KOR141 (7과-1 ‘서울행’을 꼭 보세요.)

University

10 Qs

Kiểm tra bài 2 trước phần 이/가

Kiểm tra bài 2 trước phần 이/가

Assessment

Quiz

Other

University

Hard

Created by

Quy Park

Used 3+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Dịch từ: "phòng học"

강의실

교실

강당

사무실

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Dịch câu sau "Cái này là cái cặp của bạn Nam"

이것은 남씨의 가방입니다

저것은 남씨의 가방입니다

이것은 가방의 사씨입니다

그것은 남씨의 가방입니다

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Điền vào ô trống: "여기....남씨...방입니다."

은/는

는/은

는/의

은/의

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch câu: "그것은 연필입니다"

Cái đó là bút chì

Cái đó là cái tẩy

Cái đó là từ điển

Cái đó là cái bảng

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 10 pts

Điền vào ô trống: " 저것은 하우인씨.... 책입니다. "

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Media Image

Phòng gì đây mọi người ơi?

강의실

사무실

동아리방

세미나실

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 10 pts

Media Image

Chọn tất cả các câu đúng nhen.

휴대몬

휴대전화

휴대폰

후대전화

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?