BÀI 16: CUỐI TUẦN

BÀI 16: CUỐI TUẦN

University

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bai 5: 只买对的不买贵的

Bai 5: 只买对的不买贵的

University

10 Qs

第七课:折扣与佣金

第七课:折扣与佣金

University

10 Qs

CBL233_Q1(1)

CBL233_Q1(1)

University

10 Qs

高级口语L1-L3单字

高级口语L1-L3单字

University

14 Qs

汉语22

汉语22

University

12 Qs

7 宝贵 珍贵

7 宝贵 珍贵

KG - University

10 Qs

中国家庭与三代人

中国家庭与三代人

University

13 Qs

【桥梁】L22

【桥梁】L22

University

12 Qs

BÀI 16: CUỐI TUẦN

BÀI 16: CUỐI TUẦN

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Thị Cao

Used 5+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

今天高老师有事给我们班____一天____

请。。。假

假。。。期

放。。。假

周。。。末

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

1/ 你怎么过假期?

2/这个假期你过得怎么样?

1/ Hỏi về dự định làm gì vào kỳ nghỉ

2/ Hỏi về cảm nhận trong kỳ nghỉ

1/ Hỏi về cảm nhận trong kỳ nghỉ

2/ Hỏi về dự định làm gì vào kỳ nghỉ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn câu sai

今天我有事,不能帮你

我向老师请一天假

明天我去海底捞吃火锅

我很开心能帮忙你

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

下个星期一我要参加HSK3级____

比赛

考试

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hình thức lặp lại của từ ‘‘照相’’

照照相

照相照相

照照相相

照一照相

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch: 放假时可以出去健身、吃火锅、逛街、照相等等

Khi được nghỉ có thể ra ngoài tập gym, ăn lẩu, dạo phố, chụp ảnh,...

Khi được nghỉ có thể ở nhà tập gym, ăn lẩu, dạo phố, chụp ảnh,...

Cuối tuần có thể ra ngoài tập gym, ăn lẩu, dạo phố, chụp ảnh,...

Cuối tuần có thể ở nhà tập gym, ăn lẩu, dạo phố, chụp ảnh,...

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 2 pts

Những câu dưới đây khi lặp lại động từ đúng hay sai:

1/ 他是教教汉语的老师

2/ 孩子正在写写作业呢

3/他试了试这件衣服,太大了

4/ 她现在是是中国留学生

  1. 1/ S

  2. 2/ S

  3. 3/ Đ

  4. 4/ S

  1. 1/ Đ

  2. 2/ S

  3. 3/ Đ

  4. 4/ S

  1. 1/ S

  2. 2/ Đ

  3. 3/ Đ

  4. 4/ S

  1. 1/ Đ

  2. 2/ Đ

  3. 3/ S

  4. 4/ S

Answer explanation

1/ 他是教教汉语的老师 (Sai)

=> Động từ lặp lại không được làm định ngữ (他是教汉语的老师)

2/ 孩子正在写写作业呢 (Sai)

=> Động từ lặp lại không dùng trong câu thể hiện hành động đang xảy ra. (孩子正在写作业呢)

3/他试了试这件衣服,太大了 (Đúng)

4/ 她现在是是中国留学生 (Sai)

=> 是 là động từ biểu thị động tác nên không được phép lặp lại (她现在是中国留学生)

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thời gian là tiền bạc, lãng phí thời gian là lãng phí cuộc đời

时间就是金钱,浪费时间不是浪费生命

时间不是金钱,浪费时间不是浪费生命

时间就是金钱,浪费时间就是浪费生命

时间不是金钱,不浪费时间就是浪费生命

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

她特别____,所以我不想跟她做朋友

很好看

喜欢

无聊