
BÀI 15: THỜI TIẾT

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Medium
Thị Cao
Used 3+ times
FREE Resource
9 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
哪个季节我们可以看到很多红叶
春天
夏天
秋天
冬天
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
差不多/的/零下/今天/温度/10度
温度的今天差不多零下10度
今天的温度差不多零下10度
今天的温度差不多10度零下
温度的今天差不多10度零下
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn câu đúng
不小不大
不近不远
不少不多
不冷不热
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
她画得怎么样?
她画得很好看
她画很是漂亮
她画很得好看
她画得好看很
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 2 pts
越南北方的天气和南方(1)____。南方只有两个季节,就是旱季和(2)_____。北方有(3)_____,那就是春天、夏天、(4)____和冬天。
1. 一样
2. 雨季
3. 四个季节
4. 秋天
1. 一样
2. 雨季
3. 四季节
4. 秋天
1. 不一样
2. 雨季
3. 四个季节
4. 秋天
1. 不一样
2. 雨季
3. 四季节
4. 秋天
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dịch: Tôi thích mùa đông nhất, bởi vì tôi thích trượt băng
我最喜欢冬天,因为我喜欢滑雪
我最喜欢冬天,因为我喜欢滑冰
我喜欢冬天最,因为我喜欢滑雪
我喜欢冬天最,因为我喜欢滑冰
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dịch: 冬天有滑冰、滑雪、堆雪人等活动
Mùa đông có các hoạt động như trượt tuyết, trượt băng, bơi lội
Mùa đông có các hoạt động như trượt tuyết, trượt băng, chơi ném tuyết
Mùa đông có các hoạt động như trượt tuyết, trượt băng, dạo bộ
Mùa đông có các hoạt động như trượt tuyết, trượt băng, nặn người tuyết
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
阮日明(1)留学生(2)是我见(3)过最(4)的人 (Đặt "特别" vào vị trí thích hợp)
4
3
2
1
9.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
比较一下这两天的天气吧(比较 trong trường hợp này là loại từ gì)
Phó từ
Tính từ
Động từ
Giới từ
Similar Resources on Wayground
10 questions
填空与选择题

Quiz
•
3rd Grade - University
10 questions
第二课 我想当空姐

Quiz
•
University
10 questions
天,周,月,年

Quiz
•
University
10 questions
雨神眷顧的平原線上測驗

Quiz
•
10th Grade - University
13 questions
Lesson 1

Quiz
•
University
10 questions
句子成分1

Quiz
•
University
12 questions
HSK2 Unità 14

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Boya 第十五课练习

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade