Kiểm tra từ vựng Unit 2 lớp 10

Kiểm tra từ vựng Unit 2 lớp 10

36 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

3.CD1_T3_LEVEL 2

3.CD1_T3_LEVEL 2

9th - 12th Grade

40 Qs

Kiểm tra từ vựng Unit 5 lớp 8 (1)

Kiểm tra từ vựng Unit 5 lớp 8 (1)

KG - University

31 Qs

Test toàn bộ 44 âm IPA

Test toàn bộ 44 âm IPA

KG - University

31 Qs

sử cuối kì

sử cuối kì

9th - 12th Grade

39 Qs

Sử CKII

Sử CKII

KG - University

38 Qs

Mini Test_Chương 2: Các lý thuyết xã hội học

Mini Test_Chương 2: Các lý thuyết xã hội học

University

35 Qs

GS6 CẤP ĐỘ 1 - BÀI TEST SỐ 3

GS6 CẤP ĐỘ 1 - BÀI TEST SỐ 3

6th - 8th Grade

33 Qs

Kiểm tra từ vựng Unit 2 lớp 10

Kiểm tra từ vựng Unit 2 lớp 10

Assessment

Quiz

others

Easy

Created by

Ms. Tú

Used 7+ times

FREE Resource

36 questions

Show all answers

1.

OPEN ENDED QUESTION

30 sec • Ungraded

Họ và tên của em:

Evaluate responses using AI:

OFF

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

1. Phiên âm /ɪˈlektrɪkl/ là cách đọc của:
Electricity
electrical
Electrician

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

2. Phiên âm /ɪˈmɪʃn/ là cách đọc của:
imagine
emission
imagination

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

3. Phiên âm /ɪnˈkʌrɪdʒ/ là cách đọc của:
Encouragement
encourage
Encouraging

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

4. Phiên âm /ˈenədʒi/ là cách đọc của:
Energetic
energy
Energize

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

5. Phiên âm /ɪnˌvaɪrənˈmentl ˈɪʃuː/ là cách đọc của:
Environmental
environmental issue
Environmentalist

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

6. /kɑːbən ˈfʊtprɪnt/ nghĩa là:
sự thải ra, thoát ra, khí thải
dấu chân carbon, vết cacbon
năng lượng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?